Vòng 28
20:30 ngày 06/04/2024
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Darmstadt
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
1.53
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Darmstadt Darmstadt
Andreas Hanche-Olsen 1 - 0
Kiến tạo: Lee Jae Sung
match goal
32'
39'
match yellow.png Thomas Isherwood
46'
match change Gerrit Holtmann
Ra sân: Thomas Isherwood
46'
match change Aaron Seydel
Ra sân: Braydon Manu
Dominik Kohr match yellow.png
51'
52'
match yellow.png Tim Skarke
Edimilson Fernandes
Ra sân: Dominik Kohr
match change
54'
56'
match yellow.png Alexander Brunst-Zollner
Brajan Gruda 2 - 0
Kiến tạo: Jonathan Michael Burkardt
match goal
60'
75'
match change Emir Karic
Ra sân: Fabian Holland
75'
match change Clemens Riedel
Ra sân: Julian Justvan
Silvan Widmer
Ra sân: Anthony Caci
match change
75'
Tom Krauss
Ra sân: Brajan Gruda
match change
75'
75'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Matthias Bader
Brajan Gruda match yellow.png
75'
Lee Jae Sung 3 - 0
Kiến tạo: Silvan Widmer
match goal
80'
Lee Jae Sung 4 - 0
Kiến tạo: Tom Krauss
match goal
84'
Josua Guilavogui
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
match change
85'
Ludovic Ajorque
Ra sân: Phillipp Mwene
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Darmstadt Darmstadt
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
19
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
497
 
Số đường chuyền
 
337
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
17
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
55
23
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
27
12
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
100
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ludovic Ajorque
23
Josua Guilavogui
14
Tom Krauss
30
Silvan Widmer
20
Edimilson Fernandes
9
Karim Onisiwo
11
Jessic Ngankam
24
Merveille Papela
1
Lasse RieB
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
4-1-3-2 Darmstadt Darmstadt
27
Zentner
25
Hanche-O...
3
Berg
31
Kohr
2
Mwene
18
Amiri
8
Martins
19
Caci
7
2
Sung
43
Gruda
29
Burkardt
1
Schuhen
26
Bader
14
Klarer
3
Isherwoo...
32
Holland
28
Franjic
7
Manu
17
Justvan
18
Honsak
29
Vilhelms...
27
Skarke

Substitutes

19
Emir Karic
40
Sebastian Polter
25
Gerrit Holtmann
22
Aaron Seydel
38
Clemens Riedel
20
Jannik Muller
4
Christoph Zimmermann
30
Alexander Brunst-Zollner
11
Tobias Kempe
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Ludovic Ajorque 17
Josua Guilavogui 23
Tom Krauss 14
Silvan Widmer 30
Edimilson Fernandes 20
Karim Onisiwo 9
Jessic Ngankam 11
Merveille Papela 24
Lasse RieB 1
FSV Mainz 05 Darmstadt
19 Emir Karic
40 Sebastian Polter
25 Gerrit Holtmann
22 Aaron Seydel
38 Clemens Riedel
20 Jannik Muller
4 Christoph Zimmermann
30 Alexander Brunst-Zollner
11 Tobias Kempe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 45%
14.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 2.5
6.1 Phạt góc 3.1
3.3 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.6
45.2% Kiểm soát bóng 42.1%
13.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (33trận)
Chủ Khách
Darmstadt (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
1
7
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
1
6
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
4
0
8
0

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 23 6.14
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 1 0 1 9 8 88.89% 2 0 15 7.01
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 34 6.92
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 1 43 7.22
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 6 3 1 34 28 82.35% 1 2 44 8.76
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.08
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 1 1 0 28 26 92.86% 2 0 42 6.92
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 4 1 2 66 58 87.88% 6 0 89 7.75
20 Edimilson Fernandes Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 2 40 7.06
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 1 1 0 60 50 83.33% 0 3 66 7.84
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 1 0 1 38 31 81.58% 5 0 61 7.04
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 2 38 32 84.21% 0 3 53 7.13
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 9 57 7.67
14 Tom Krauss Tiền vệ trụ 1 0 1 12 9 75% 0 0 16 6.74
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 1 1 1 21 19 90.48% 1 1 36 7.97
43 Brajan Gruda Cánh phải 2 2 2 27 25 92.59% 2 0 48 7.75

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Sebastian Polter Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 5.81
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 57 6.02
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 1 45 26 57.78% 0 0 57 6.08
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 21 87.5% 1 1 40 5.83
25 Gerrit Holtmann Cánh trái 3 1 1 8 6 75% 1 2 18 6.38
18 Mathias Honsak Cánh trái 1 0 1 21 15 71.43% 0 3 51 6.37
27 Tim Skarke Cánh phải 3 1 1 20 17 85% 5 0 38 5.83
19 Emir Karic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 1 10 5.99
22 Aaron Seydel Tiền đạo cắm 2 0 1 11 6 54.55% 0 2 24 5.86
7 Braydon Manu Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 1 0 17 6.17
3 Thomas Isherwood Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 3 22 6.19
14 Christoph Klarer Trung vệ 1 0 0 35 27 77.14% 1 3 46 6.08
17 Julian Justvan Tiền vệ công 2 0 1 32 25 78.13% 2 0 45 6.13
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 2 12 5.77
28 Bartol Franjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 42 87.5% 0 2 60 5.62
38 Clemens Riedel Trung vệ 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 11 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ