FSV Mainz 05
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.82
0.82
-1
1.08
1.08
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
4.85
4.85
X
3.90
3.90
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.78
0.78
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
FSV Mainz 05
Phút
RB Leipzig
7'
Kevin Kampl
Moussa Niakhate 1 - 0
13'
Paul Nebel
48'
64'
Marcel Sabitzer
Ra sân: Tyler Adams
Ra sân: Tyler Adams
64'
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Christopher Nkunku
Ra sân: Christopher Nkunku
64'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Amadou Haidara
Ra sân: Amadou Haidara
80'
Marcel Sabitzer
82'
Brian Brobbey
Ra sân: Nordi Mukiele
Ra sân: Nordi Mukiele
Stephan Furstner
Ra sân: Niklas Tauer
Ra sân: Niklas Tauer
86'
Romario Rösch
Ra sân: Paul Nebel
Ra sân: Paul Nebel
90'
Luca Kilian
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FSV Mainz 05
RB Leipzig
Giao bóng trước
5
Phạt góc
11
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
6
9
Sút Phạt
11
28%
Kiểm soát bóng
72%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
240
Số đường chuyền
619
59%
Chuyền chính xác
83%
10
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
44
Đánh đầu
44
19
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
7
25
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
13
21
Thử thách
13
78
Pha tấn công
151
30
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
FSV Mainz 05
3-4-1-2
4-2-3-1
RB Leipzig
27
Zentner
42
Hack
16
Bell
19
Niakhate
3
Caricol
8
Martins
25
Tauer
30
Widmer
26
Nebel
7
Sung
29
Burkardt
1
Gulacsi
22
Mukiele
4
Orban
2
Simakan
3
Tasende
14
Adams
44
Kampl
8
Haidara
10
Forsberg
18
Nkunku
33
Silva
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05
Ben Bobzien
38
Stephan Furstner
35
Kaito Mizuta
36
Finn Dahmen
1
Romario Rösch
43
Luca Kilian
15
Timothe Rupil
37
RB Leipzig
7
Marcel Sabitzer
16
Lukas Klostermann
27
Konrad Laimer
21
Brian Brobbey
11
Hee-Chan Hwang
31
Josep MartInez
37
Sidney Raebiger
17
Dominik Szoboszlai
32
Josko Gvardiol
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5
51.33%
Kiểm soát bóng
48%
13.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.6
1.5
Bàn thua
0.7
5.7
Phạt góc
6.4
3.3
Thẻ vàng
2
4.4
Sút trúng cầu môn
6.1
46.2%
Kiểm soát bóng
55.1%
13.3
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05 (34trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
9
4
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
6
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
6
HT-B/FT-B
4
0
2
5