Vòng 13
21:30 ngày 03/12/2023
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
SC Freiburg
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.07
O 2.75
0.84
U 2.75
0.90
1
2.44
X
3.50
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
24'
match change Manuel Gulde
Ra sân: Matthias Ginter
Leandro Barreiro Martins match yellow.png
29'
59'
match change Lucas Holer
Ra sân: Noah Weisshaupt
Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Marco Richter
match change
66'
69'
match goal 0 - 1 Michael Gregoritsch
Kiến tạo: Merlin Rohl
Aymen Barkok
Ra sân: Brajan Gruda
match change
76'
Karim Onisiwo
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
76'
83'
match change Chukwubuike Adamu
Ra sân: Michael Gregoritsch
84'
match change Roland Sallai
Ra sân: Ritsu Doan
Dominik Kohr
Ra sân: Tom Krauss
match change
86'
Danny Vieira da Costa
Ra sân: Silvan Widmer
match change
86'
87'
match yellow.png Roland Sallai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
14
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
535
 
Số đường chuyền
 
351
79%
 
Chuyền chính xác
 
69%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
53
21
 
Đánh đầu thành công
 
28
4
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
143
 
Pha tấn công
 
93
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Karim Onisiwo
21
Danny Vieira da Costa
31
Dominik Kohr
29
Jonathan Michael Burkardt
4
Aymen Barkok
16
Stefan Bell
24
Merveille Papela
1
Lasse RieB
45
David Mamutovic
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 4-2-3-1
4-4-2 SC Freiburg SC Freiburg
33
Batz
2
Mwene
19
Caci
3
Berg
30
Widmer
8
Martins
14
Krauss
10
Richter
7
Sung
43
Gruda
17
Ajorque
1
Atubolu
25
Sildilli...
28
Ginter
3
Lienhart
33
Makengo
42
Doan
8
Eggestei...
27
Hofler
7
Weisshau...
38
Gregorit...
34
Rohl

Substitutes

5
Manuel Gulde
9
Lucas Holer
22
Roland Sallai
20
Chukwubuike Adamu
21
Florian Muller
35
Fabian Rudlin
32
Vincenzo Grifo
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Karim Onisiwo 9
Danny Vieira da Costa 21
Dominik Kohr 31
Jonathan Michael Burkardt 29
Aymen Barkok 4
Stefan Bell 16
Merveille Papela 24
Lasse RieB 1
David Mamutovic 45
FSV Mainz 05 SC Freiburg
5 Manuel Gulde
9 Lucas Holer
22 Roland Sallai
20 Chukwubuike Adamu
21 Florian Muller
35 Fabian Rudlin
32 Vincenzo Grifo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
41.33% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 2.7
3 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.4
45.9% Kiểm soát bóng 46.3%
13.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
6
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
6
6
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
4
0
5
5

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Daniel Batz Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.59
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 24 80% 2 1 41 6.88
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 1 16 12 75% 0 0 18 6.16
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.01
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 20 80% 6 1 36 6.36
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 39 88.64% 0 0 46 6.37
10 Marco Richter Midfielder 4 1 2 22 14 63.64% 3 0 37 6.43
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 3 1 0 23 19 82.61% 0 1 34 6.56
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 1 1 0 43 39 90.7% 0 4 48 7.23
14 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 1 2 40 7.2
43 Brajan Gruda Cánh phải 0 0 4 26 17 65.38% 1 0 48 6.82

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 18 6.12
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 17 85% 0 1 26 6.59
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 3 0 0 5 3 60% 0 2 14 6.87
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 19 6.55
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 25 6.42
42 Ritsu Doan Cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 2 1 19 7.19
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 34 6.96
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 8 57.14% 0 2 29 6.67
7 Noah Weisshaupt Cánh trái 1 0 1 20 15 75% 4 0 38 6.4
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 1 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.03
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 28 7.42
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 25 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ