Vòng 31
01:30 ngày 06/05/2023
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Schalke 04
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.60
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Schalke 04 Schalke 04
26'
match goal 0 - 1 Marius Bulter
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar
Ludovic Ajorque match yellow.png
40'
Nelson Weiper
Ra sân: Danny Vieira da Costa
match change
46'
Leandro Barreiro Martins 1 - 1
Kiến tạo: Andreas Hanche-Olsen
match goal
53'
60'
match goal 1 - 2 Tom Krauss
Kiến tạo: Kenan Karaman
Aymen Barkok
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
65'
Marcus Ingvartsen
Ra sân: Ludovic Ajorque
match change
65'
Aaron Caricol 2 - 2 match goal
70'
74'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Simon Terodde
74'
match change Dominick Drexler
Ra sân: Kenan Karaman
79'
match change Jere Uronen
Ra sân: Cedric Brunner
79'
match change Tim Skarke
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Anthony Caci
Ra sân: Edimilson Fernandes
match change
86'
88'
match change Danny Latza
Ra sân: Tom Krauss
Delano Burgzorg
Ra sân: Karim Onisiwo
match change
90'
Leandro Barreiro Martins match yellow.png
90'
Anthony Caci match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Dominick Drexler
Dominik Kohr match yellow.png
90'
90'
match pen 2 - 3 Marius Bulter
90'
match var Marius Bulter Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Schalke 04 Schalke 04
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
404
 
Số đường chuyền
 
314
68%
 
Chuyền chính xác
 
64%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
70
 
Đánh đầu
 
60
37
 
Đánh đầu thành công
 
28
7
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
10
34
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
99
 
Pha tấn công
 
105
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marcus Ingvartsen
19
Anthony Caci
4
Aymen Barkok
44
Nelson Weiper
37
Delano Burgzorg
36
Marlon Mustapha
42
Alexander Hack
1
Finn Dahmen
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
4-2-3-1 Schalke 04 Schalke 04
27
Zentner
20
Fernande...
16
Bell
25
Hanche-O...
3
Caricol
31
Kohr
8
Martins
21
Costa
7
Sung
9
Onisiwo
17
Ajorque
13
Schwolow
27
Brunner
5
Berg
35
Kaminski
41
Matricia...
6
Krauss
30
Kral
19
Karaman
10
Zalazar
11
Bulter
9
Terodde

Substitutes

18
Jere Uronen
24
Dominick Drexler
8
Danny Latza
40
Sebastian Polter
20
Tim Skarke
34
Michael Langer
4
Maya Yoshida
2
Thomas Ouwejan
26
Michael Frey
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Marcus Ingvartsen 11
Anthony Caci 19
Aymen Barkok 4
Nelson Weiper 44
Delano Burgzorg 37
Marlon Mustapha 36
Alexander Hack 42
Finn Dahmen 1
FSV Mainz 05 Schalke 04
18 Jere Uronen
24 Dominick Drexler
8 Danny Latza
40 Sebastian Polter
20 Tim Skarke
34 Michael Langer
4 Maya Yoshida
2 Thomas Ouwejan
26 Michael Frey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
41.33% Kiểm soát bóng 50.67%
13 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 5.7
3 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.6
45.9% Kiểm soát bóng 48.3%
13.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
7
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
1
6
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
4
0
4
3

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 1 0 0 53 34 64.15% 1 10 73 7.03
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 15 75% 0 1 34 6.42
31 Dominik Kohr Tiền vệ trụ 2 0 0 41 27 65.85% 1 4 57 6.74
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 1 64 7.64
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 1 0 0 22 16 72.73% 2 2 33 6.48
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 1 1 0 21 11 52.38% 4 1 33 6.16
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 1 1 0 28 21 75% 0 3 43 6.24
20 Edimilson Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 0 46 35 76.09% 7 1 69 5.97
11 Marcus Ingvartsen Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 1 14 6.09
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 1 0 1 50 38 76% 0 9 62 7.45
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.37
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 1 1 3 37 22 59.46% 8 0 67 7.53
4 Aymen Barkok Tiền vệ trụ 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 18 5.97
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 1 1 14 12 85.71% 0 2 24 6.84
37 Delano Burgzorg Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 1 0 1 13 7 53.85% 1 2 20 5.93

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Danny Latza Tiền vệ trụ 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.27
9 Simon Terodde Tiền đạo cắm 1 1 2 10 7 70% 0 3 25 6.79
40 Sebastian Polter Tiền đạo cắm 1 1 2 5 2 40% 0 0 7 6.4
24 Dominick Drexler Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 3 1 15 6.42
18 Jere Uronen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 4 50% 0 2 13 6.53
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 1 34 26 76.47% 0 5 47 7.24
13 Alexander Schwolow Thủ môn 0 0 0 39 14 35.9% 0 1 48 6.41
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 1 0 1 16 12 75% 2 2 29 7.52
11 Marius Bulter Cánh trái 5 5 2 18 10 55.56% 4 2 42 8.98
27 Cedric Brunner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 16 57.14% 1 0 47 6.07
20 Tim Skarke Cánh phải 1 1 0 2 1 50% 3 1 8 6.13
30 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 21 72.41% 0 3 44 6.59
5 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 1 41 34 82.93% 0 5 57 6.69
6 Tom Krauss Tiền vệ trụ 3 1 0 23 15 65.22% 0 1 38 7.67
10 Rodrigo Zalazar Tiền vệ công 1 0 2 15 9 60% 5 1 38 6.66
41 Henning Matriciani Trung vệ 0 0 0 30 20 66.67% 1 1 60 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ