FSV Mainz 05
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Union Berlin 1
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.93
2.93
X
3.35
3.35
2
2.27
2.27
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
FSV Mainz 05
Phút
Union Berlin
22'
Nico Schlotterbeck
Moussa Niakhate 1 - 0
22'
Dominik Kohr
28'
33'
Cedric Teuchert
Leandro Barreiro Martins
40'
55'
Nico Schlotterbeck
60'
Robin Knoche
66'
Julian Ryerson
Ra sân: Niko Gieselmann
Ra sân: Niko Gieselmann
66'
Sebastian Griesbeck
Ra sân: Christian Gentner
Ra sân: Christian Gentner
67'
Christopher Trimmel
73'
Petar Musa
Ra sân: Cedric Teuchert
Ra sân: Cedric Teuchert
73'
Joel Pohjanpalo
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Niklas Tauer
Ra sân: Danny Latza
Ra sân: Danny Latza
80'
Robert-Nesta Glatzel
Ra sân: Adam Szalai
Ra sân: Adam Szalai
80'
81'
Keita Endo
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Karim Onisiwo
Ra sân: Karim Onisiwo
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FSV Mainz 05
Union Berlin
Giao bóng trước
3
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
14
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
360
Số đường chuyền
469
65%
Chuyền chính xác
74%
12
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
65
Đánh đầu
65
35
Đánh đầu thành công
30
3
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
9
10
Đánh chặn
5
25
Ném biên
33
16
Cản phá thành công
9
10
Thử thách
14
93
Pha tấn công
124
54
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
FSV Mainz 05
3-4-1-2
3-5-2
Union Berlin
27
Zentner
19
Niakhate
16
Bell
4
Juste
23
Mwene
31
Kohr
35
Martins
22
Costa
6
Latza
21
Onisiwo
28
Szalai
1
Luthe
5
Friedric...
31
Knoche
4
Schlotte...
28
Trimmel
34
Gentner
30
Andrich
32
Ingvarts...
23
Gieselma...
14
Awoniyi
36
Teuchert
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05
Jonathan Michael Burkardt
29
Levin Oztunali
8
Alexander Hack
42
Kevin Stoger
17
Daniel Brosinski
18
Finn Dahmen
37
Niklas Tauer
25
Jean-Paul Boetius
5
Robert-Nesta Glatzel
9
Union Berlin
20
Loris Karius
7
Akaki Gogia
6
Julian Ryerson
24
Petar Musa
9
Joel Pohjanpalo
18
Keita Endo
15
Marius Bulter
33
Sebastian Griesbeck
19
Florian Hubner
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
3
4.33
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
51.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
13.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.5
Bàn thua
1.8
5.7
Phạt góc
4.6
3.3
Thẻ vàng
1.4
4.4
Sút trúng cầu môn
4.2
46.2%
Kiểm soát bóng
42.3%
13.3
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05 (34trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
7
HT-H/FT-T
1
2
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
6
0
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
0
7
2