Vòng Round 2
02:45 ngày 24/12/2020
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
VfL Bochum 1

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [0-3]

Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.95
X
3.35
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
2'
match yellow.png Christian Gamboa Luna
Jean-Paul Boetius 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Michael Burkardt
match goal
7'
32'
match yellow.png Maxim Leitsch
Latza 2 - 0 match goal
56'
66'
match goal 2 - 1 Gerrit Holtmann
Kiến tạo: Danny Blum
75'
match yellow.png Danny Blum
Jean Philippe Mateta match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2 Robert Tesche
Kiến tạo: Robert Zulj
95'
match red Manuel Riemann
Ji Dong Won match yellow.png
100'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
VfL Bochum VfL Bochum
5
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
22
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
6
143
 
Pha tấn công
 
176
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
55.33% Kiểm soát bóng 52.67%
14.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 2.2
6 Phạt góc 5.7
3 Thẻ vàng 2.9
4.6 Sút trúng cầu môn 4
45.3% Kiểm soát bóng 49.4%
12.5 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (32trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
8
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
5
1
HT-H/FT-H
1
6
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
4
0
2
0