Vòng 17
21:30 ngày 13/01/2024
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.10
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Silvan Widmer match yellow.png
3'
12'
match goal 0 - 1 Vaclav Cerny
Kiến tạo: Lovro Majer
16'
match yellow.png Aster Vranckx
27'
match yellow.png Moritz Jenz
Sepp Van Den Berg match yellow.png
46'
54'
match yellow.png Koen Casteels
Edimilson Fernandes match yellow.png
57'
Silvan Widmer 1 - 1
Kiến tạo: Phillipp Mwene
match goal
61'
Brajan Gruda
Ra sân: Merveille Papela
match change
62'
64'
match change Rogerio
Ra sân: Nicolas Cozza
71'
match change Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Jakub Kaminski
71'
match change Bote Baku
Ra sân: Vaclav Cerny
71'
match change Mattias Svanberg
Ra sân: Aster Vranckx
Marco Richter
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
match change
78'
Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Tom Krauss
match change
78'
79'
match yellow.png Mattias Svanberg
Maxim Leitsch
Ra sân: Phillipp Mwene
match change
88'
90'
match change Yannick Gerhardt
Ra sân: Lovro Majer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
462
 
Số đường chuyền
 
446
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
21
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
138
 
Pha tấn công
 
89
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Brajan Gruda
5
Maxim Leitsch
10
Marco Richter
8
Leandro Barreiro Martins
17
Ludovic Ajorque
23
Josua Guilavogui
33
Daniel Batz
21
Danny Vieira da Costa
45
David Mamutovic
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-1-4-2
4-2-3-1 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
27
Zentner
19
Caci
3
Berg
20
Fernande...
31
Kohr
2
Mwene
24
Papela
14
Krauss
30
Widmer
29
Burkardt
9
Onisiwo
1
Casteels
21
Maehle
3
Bornauw
25
Jenz
8
Cozza
6
Vranckx
27
Arnold
7
Cerny
19
Majer
16
Kaminski
23
Wind

Substitutes

13
Rogerio
31
Yannick Gerhardt
20
Bote Baku
11
Tiago Barreiros de Melo Tomas
32
Mattias Svanberg
12
Pavao Pervan
2
Kilian Fischer
18
Dzenan Pejcinovic
5
Cedric Zesiger
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Brajan Gruda 43
Maxim Leitsch 5
Marco Richter 10
Leandro Barreiro Martins 8
Ludovic Ajorque 17
Josua Guilavogui 23
Daniel Batz 33
Danny Vieira da Costa 21
David Mamutovic 45
FSV Mainz 05 VfL Wolfsburg
13 Rogerio
31 Yannick Gerhardt
20 Bote Baku
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas
32 Mattias Svanberg
12 Pavao Pervan
2 Kilian Fischer
18 Dzenan Pejcinovic
5 Cedric Zesiger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
41.33% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 4.9
3 Thẻ vàng 2.5
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
45.9% Kiểm soát bóng 46.8%
13.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
6
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
6
2
2
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
4
0
2
2

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 2 1 1 42 30 71.43% 8 1 73 7.35
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 26 19 73.08% 1 0 39 6.43
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 41 6.97
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 1 0 0 21 20 95.24% 3 0 35 6.45
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 1 0 4 43 28 65.12% 8 0 66 6.92
20 Edimilson Fernandes Trung vệ 0 0 2 67 59 88.06% 5 0 78 6.32
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 1 85 74 87.06% 0 0 89 6.2
10 Marco Richter Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.94
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 6 67 6.86
14 Tom Krauss Tiền vệ trụ 2 0 0 27 18 66.67% 1 1 38 6.32
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 2 1 0 13 10 76.92% 1 1 29 6.55
24 Merveille Papela Tiền vệ trụ 1 0 1 10 7 70% 1 0 26 5.96
43 Brajan Gruda Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 5.82

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 18 6.43
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 1 42 6.25
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 0 43 35 81.4% 1 1 61 6.92
7 Vaclav Cerny Cánh phải 1 1 1 20 15 75% 1 0 27 7.12
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 1 0 0 59 51 86.44% 1 0 80 6.69
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 1 0 4 38 26 68.42% 6 0 64 7.09
8 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 15 68.18% 2 0 37 6.49
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.42
13 Rogerio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.21
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 3 2 0 17 13 76.47% 0 6 31 7.42
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 1 1 0 51 43 84.31% 0 3 67 7.37
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 0 0 0 39 31 79.49% 2 0 56 6.35
16 Jakub Kaminski Cánh trái 1 0 1 14 12 85.71% 1 0 28 6.66
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 4 55 6.73
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ