Vòng 27
22:00 ngày 02/03/2024
Fulham
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.81
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
2.70
X
3.60
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
8'
match yellow.png Carlos Baleba
Harry Wilson 1 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Muniz Carvalho
match goal
21'
Rodrigo Muniz Carvalho 2 - 0
Kiến tạo: Harry Wilson
match goal
32'
46'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Julio Cesar Enciso
46'
match change Adingra Simon
Ra sân: Tariq Lamptey
57'
match yellow.png Pervis Josue Estupinan Tenorio
59'
match change Pascal Gross
Ra sân: Lewis Dunk
59'
match change Facundo Buonanotte
Ra sân: Adam Lallana
Tom Cairney
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match change
69'
Willian Borges da Silva
Ra sân: Alex Iwobi
match change
69'
78'
match change Jakub Moder
Ra sân: Carlos Baleba
Adama Traore Diarra
Ra sân: Harry Wilson
match change
84'
Armando Broja
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
match change
84'
Bobby Reid
Ra sân: Sasa Lukic
match change
88'
Bobby Reid match yellow.png
89'
Adama Traore Diarra 3 - 0
Kiến tạo: Bobby Reid
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
298
 
Số đường chuyền
 
722
71%
 
Chuyền chính xác
 
89%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
29
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
65
 
Pha tấn công
 
146
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Armando Broja
20
Willian Borges da Silva
14
Bobby Reid
11
Adama Traore Diarra
10
Tom Cairney
2
Kenny Tete
12
Fode Ballo Toure
1
Marek Rodak
13
Tim Ream
Fulham Fulham 4-2-3-1
3-4-2-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
17
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
4
Adarabio...
21
Castagne
28
Lukic
6
Reed
22
Iwobi
18
Pereira
8
Wilson
19
Carvalho
23
Steele
34
Veltman
5
Dunk
4
Webster
2
Lamptey
20
Baleba
29
Hecke
30
Tenorio
14
Lallana
10
Enciso
28
Ferguson

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
13
Pascal Gross
15
Jakub Moder
31
Anssumane Fati
24
Adingra Simon
19
Valentin Barco
1
Bart Verbruggen
18
Danny Welbeck
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Armando Broja 9
Willian Borges da Silva 20
Bobby Reid 14
Adama Traore Diarra 11
Tom Cairney 10
Kenny Tete 2
Fode Ballo Toure 12
Marek Rodak 1
Tim Ream 13
Fulham Brighton Hove Albion
40 Facundo Buonanotte
13 Pascal Gross
15 Jakub Moder
31 Anssumane Fati
24 Adingra Simon
19 Valentin Barco
1 Bart Verbruggen
18 Danny Welbeck
3 Igor Julio dos Santos de Paulo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 52.33%
7.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
1.3 Bàn thua 1.7
6.2 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 4.3
51.2% Kiểm soát bóng 56.9%
10.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (44trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
7
8
HT-H/FT-T
4
3
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
3
HT-B/FT-B
4
2
4
5

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 0 0 10 6.24
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.25
14 Bobby Reid Tiền vệ công 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.79
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 37 21 56.76% 0 1 49 8.05
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 1 1 0 22 16 72.73% 1 1 38 7.38
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 0 0 3 14 12 85.71% 3 0 26 6.93
8 Harry Wilson Cánh phải 4 1 2 18 13 72.22% 2 0 37 8.87
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.93
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 3 1 1 23 18 78.26% 3 0 35 6.72
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 15 78.95% 2 0 42 7.24
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 1 0 0 35 24 68.57% 0 3 48 7.44
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 17 56.67% 3 1 53 7.24
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 1 28 24 85.71% 0 0 40 6.92
9 Armando Broja Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.09
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 40 6.84
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 2 1 2 7 3 42.86% 0 5 20 8.2

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 42 5.56
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 0 46 42 91.3% 5 0 57 5.88
14 Adam Lallana Tiền vệ công 1 0 2 30 27 90% 1 0 34 6.17
5 Lewis Dunk Trung vệ 1 1 0 96 86 89.58% 0 1 99 6.12
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 1 89 83 93.26% 0 3 108 6.52
4 Adam Webster Trung vệ 1 0 0 127 118 92.91% 0 5 134 6.41
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 1 1 4 63 52 82.54% 8 1 92 6.58
15 Jakub Moder Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 10 5.93
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 2 96 88 91.67% 0 0 112 6.6
10 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 3 1 0 14 13 92.86% 1 0 32 6.5
31 Anssumane Fati Cánh trái 1 1 1 20 17 85% 1 0 28 6.04
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 20 5.94
24 Adingra Simon Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 7 0 31 6.16
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 3 1 0 19 14 73.68% 1 1 28 5.62
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.08
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 41 34 82.93% 0 2 59 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ