Kết quả trận Fulham vs Sheffield United, 03h00 ngày 21/02

Fulham
1

Sheffield United
0
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 2
Tỷ lệ Fulham vs Sheffield United
TLCA
0.70 : 0:0 : 1.28
TL bàn thắng:
7.69 : 1 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại
1.04 : 12.00 : 300.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Fulham vs Sheffield United |
|||
45' |
Andre Zambo Anguissa ![]() |
||
51' |
![]() |
||
61' |
Ademola Lookman ![]() |
1-0 | |
74' |
![]() |
||
78' |
Kenny Tete↑Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro↓ ![]() |
||
79' |
![]() |
||
80' |
![]() |
||
86' |
Mario Lemina↑Josh Maja↓ ![]() |
||
90' |
Bobby Reid↑Ademola Lookman↓ ![]() |
||
90' |
![]() |
Đội hình thi đấu Fulham vs Sheffield United |
|
Fulham | Sheffield United |
1 Alphonse Areola 33 Antonee Robinson 16 Oluwatosin Adarabioyo 5 Joachim Andersen 34 Ola Aina 21 Harrison Reed 29 Andre Zambo Anguissa 19 Ademola Lookman 15 Ruben Loftus Cheek 17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 27 Josh Maja |
1 Aaron Ramsdale 22 Ethan Ampadu 15 Phil Jagielka 29 Kean Bryan 2 George Baldock 6 Chris Basham 7 John Lundstram 4 John Fleck 3 Enda Stevens 9 Oliver McBurnie 10 Billy Sharp |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
3 Michael Hector 12 Marek Rodak 4 Denis Odoi 2 Kenny Tete 18 Mario Lemina 25 Joshua Onomah 23 Joe Bryan 13 Tim Ream 14 Bobby Reid |
14 Oliver Burke 13 Max Josef Lowe 17 David McGoldrick 20 Jayden Bogle 18 Wes Foderingham 23 Ben Osborne 24 Rhian Brewster 16 Oliver Norwood 31 Zak Brunt |
Số liệu thống kê Fulham vs Sheffield United |
||||
Fulham | Sheffield United | |||
![]() |
|
Giao bóng trước |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
592 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
26 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
30 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |
15:05 Central Coast Mariners 2-0 FC Macarthur
18:30 KTP Kotka 1-1 IFK Mariehamn
18:00 Arsenal Tula 0-3 Lokomotiv Moscow
19:00 Blackburn Rovers U23 5-1 Southampton U23
19:00 KF Laci 1-1 Apolonia Fier
19:00 MCF FC 1-0 SoNy Sugar
18:15 Fajr Sepasi 0-0 Oxin Alborz
18:15 Chooka Talesh 3-2 Arman Gohar Sirjan
17:15 1 Churchill Brothers 1-0 Sesa Football Academy 1
17:35 Perth Glory (w) 0-4 Newcastle Jets (w)
17:00 Bengaluru B 2-3 FC Bengaluru United
15:00 Bangalore Dream United FC 2-1 Income Tax SC
14:30 Farashganj SC 1-0 Fakirapool Young Mens Club
16:45 Ranipokhari Corner Team 1-2 Pulchowk SC
13:30 Satdobato Youth Club 1-2 Madhyapur Youth Association
18:00 WIT Georgia Tbilisi 0-0 FC Shevardeni
16:00 Chikhura Sachkhere 0-4 FC Gagra
19:00 Sabah FK Baku 1-1 Standard Sumgayit
16:05 CR Belouizdad U21 0-1 CS Constantine U21
18:00 Shohada Babolsar 1-0 Oghab Tehran
18:00 Niroye Zamini 0-1 Atrak Bojnourd FC
18:00 Naft Gachsaran 0-1 Mohtasham Tabriz
18:00 Shahrdari Tabriz 2-0 Sepidrood Rasht
17:30 FC Sfintul Gheorghe 3-2 FC Floresti
12:40 Bangalore Soccer Galaxy (W) 2-2 Bengaluru Braves (W)
19:00 Dnipro-1 0-0 PFC Oleksandria
19:00 Rukh Vynnyky 0-4 Desna Chernihiv
19:00 Morek 3-2 Al Jazeera
19:00 Al-Jehad 0-0 Shorta Hama
19:00 Radnicki Nis U19 2-0 FK Graficar Beograd U19
19:00 Lokomotiv Moscow (w) 1-0 CSKA Moscow (w)
18:00 FC Noah 3-1 Lori Vanadzor 1
12:35 Beach City 2-1 Metro Claremont SC
19:00 Swansea City U23 1-1 Ipswich U23 1
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Châu Úc 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657