Vòng Round 1
01:00 ngày 02/12/2021
G. Segoviana 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Mallorca 1

90phút [0-0], 120phút [0-2]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.75
0.92
-2.75
0.92
O 3.5
0.87
U 3.5
0.95
1
15.00
X
9.20
2
1.04
Hiệp 1
+1.25
0.80
-1.25
1.04
O 1.5
0.90
U 1.5
0.92

Diễn biến chính

G. Segoviana G. Segoviana
Phút
Mallorca Mallorca
36'
match yellow.png Dominik Greif
Alexander Szymanowski match yellow.png
57'
Marcos J. match yellow.png
60'
Alhassane A. R. B. match yellow.png
73'
Seck M. match yellow.png
76'
94'
match goal 0 - 1 Angel Luis Rodriguez Diaz
Kiến tạo: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Nogueira A. match red
96'
96'
match yellow.png Angel Luis Rodriguez Diaz
97'
match red Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
De La Mata J. match yellow.png
98'
98'
match yellow.png Joan Sastri
105'
match goal 0 - 2 Angel Luis Rodriguez Diaz
Kiến tạo: Brian Herrero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

G. Segoviana G. Segoviana
Mallorca Mallorca
3
 
Phạt góc
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
10
20
 
Sút Phạt
 
23
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
20
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
3
119
 
Pha tấn công
 
143
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
33% Kiểm soát bóng 40.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 2.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
44.9% Kiểm soát bóng 41.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

G. Segoviana (33trận)
Chủ Khách
Mallorca (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
3
HT-H/FT-T
4
1
3
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
7
6
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
0
4
1
2