Vòng 23
00:00 ngày 30/01/2024
Galatasaray
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Gazisehir Gaziantep
Địa điểm: Turk Telekom Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.92
+2
0.98
O 3.5
1.08
U 3.5
0.80
1
1.20
X
8.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 1.5
1.11
U 1.5
0.78

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
29'
match goal 0 - 1 Arda Kizildag
Kiến tạo: Papy Mison Djilobodji
35'
match yellow.png Denis Dragus
40'
match yellow.png Furkan Soyalp
43'
match yellow.png Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Berkan smail Kutlu match yellow.png
45'
Wilfried Zaha
Ra sân: Kerem Demirbay
match change
46'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
71'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Berkan smail Kutlu
match change
71'
Wilfried Zaha 1 - 1
Kiến tạo: Ibrahim Halil Dervisoglu
match goal
72'
73'
match change Ilker Karakas
Ra sân: Denis Dragus
76'
match yellow.png Marko Jevtovic
Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Dries Mertens
match change
81'
Eyip Aydin
Ra sân: Davinson Sanchez Mina
match change
86'
86'
match change Janio Bikel
Ra sân: Alexandru Maxim
Baris Yilmaz 2 - 1 match goal
89'
90'
match yellow.png Arda Kizildag
Mauro Emanuel Icardi Rivero Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
13
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
33
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
13
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
617
 
Số đường chuyền
 
206
83%
 
Chuyền chính xác
 
50%
7
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
52
25
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
12
4
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
146
 
Pha tấn công
 
62
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mateus Cardoso Lemos Martins
91
Tanguy Ndombele Alvaro
5
Eyip Aydin
21
Ibrahim Halil Dervisoglu
14
Wilfried Zaha
19
Gunay Guvenc
56
Baran Demiroglu
58
Ali Yesilyurt
88
Kazimcan Karatas
72
Ali Turap Bulbul
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
3-5-2 Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
1
Muslera
18
Kutlu
6
Mina
25
Nelsson
23
Ayhan
8
Demirbay
34
Torreira
7
Akturkog...
10
Mertens
53
Yilmaz
9
Rivero
33
Nita
4
Kizildag
3
Djilobod...
15
Ersoy
18
Sor
5
Soyalp
8
Jevtovic
44
Maxim
22
Bakata
70
Dragus
50
Markovic

Substitutes

12
Janio Bikel
9
Ilker Karakas
13
Iranilton Sousa Morais Junior
80
Luka Stankovski
19
Batuhan Ahmet Sen
1
Mustafa Burak Bozan
26
Mirza Cihan
93
Mehmet Kuzucu
91
Bahadir Golgeli
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Mateus Cardoso Lemos Martins 20
Tanguy Ndombele Alvaro 91
Eyip Aydin 5
Ibrahim Halil Dervisoglu 21
Wilfried Zaha 14
Gunay Guvenc 19
Baran Demiroglu 56
Ali Yesilyurt 58
Kazimcan Karatas 88
Ali Turap Bulbul 72
Galatasaray Gazisehir Gaziantep
12 Janio Bikel
9 Ilker Karakas
13 Iranilton Sousa Morais Junior
80 Luka Stankovski
19 Batuhan Ahmet Sen
1 Mustafa Burak Bozan
26 Mirza Cihan
93 Mehmet Kuzucu
91 Bahadir Golgeli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5.33
8.33 Sút trúng cầu môn 6
64.67% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 13.67
0 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 5.1
6.7 Sút trúng cầu môn 4.5
58.4% Kiểm soát bóng 45.2%
11.9 Phạm lỗi 11.5
0.5 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (53trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
20
0
4
5
HT-H/FT-T
3
4
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
8
3
1
HT-B/FT-B
1
9
5
4

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.32
10 Dries Mertens Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 2 0 6 6.49
23 Kaan Ayhan 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.4
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.24
8 Kerem Demirbay Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 9 6.24
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.21
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 1 12 6.48
25 Victor Nelsson Defender 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.24
18 Berkan smail Kutlu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 1 1 13 6.41
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.15
53 Baris Yilmaz Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.1

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Papy Mison Djilobodji Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.27
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 6.3
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.23
8 Marko Jevtovic Defender 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.22
15 Ertugrul Ersoy Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.24
5 Furkan Soyalp Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.18
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.17
50 Lazar Markovic Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 9 6.32
22 Salem M Bakata Defender 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.26
70 Denis Dragus Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.09
4 Arda Kizildag Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ