Vòng 17
00:00 ngày 21/12/2023
Galatasaray
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Karagumruk
Địa điểm: Rams Park
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.00
+1.75
0.90
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
1.20
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Karagumruk Karagumruk
12'
match yellow.png Marcus Rohden
Hakim Ziyech match yellow.png
26'
Muhammed Kerem Akturkoglu 1 - 0 match goal
41'
45'
match yellow.png Ryan Mendes da Graca
Cedric Bakambu
Ra sân: Dries Mertens
match change
61'
65'
match change Flavio Paoletti
Ra sân: Valentin Eysseric
Lucas Torreira match yellow.png
69'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Hakim Ziyech
match change
71'
Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Kerem Demirbay
match change
71'
Baris Yilmaz match yellow.png
73'
77'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Can Keles
Kaan Ayhan
Ra sân: Lucas Torreira
match change
82'
Wilfried Zaha
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
82'
85'
match yellow.png Flavio Paoletti
87'
match change Nicholas Lawrence Anwan
Ra sân: Sofiane Feghouli
87'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Frederic Veseli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Karagumruk Karagumruk
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
462
 
Số đường chuyền
 
389
79%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
35
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
25
11
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
13
112
 
Pha tấn công
 
87
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mateus Cardoso Lemos Martins
94
Cedric Bakambu
91
Tanguy Ndombele Alvaro
23
Kaan Ayhan
14
Wilfried Zaha
5
Eyip Aydin
50
Jankat Yilmaz
21
Ibrahim Halil Dervisoglu
88
Kazimcan Karatas
72
Ali Bülbül
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
4-2-3-1 Karagumruk Karagumruk
19
Guvenc
53
Yilmaz
42
Bardakci
25
Nelsson
93
Boey
34
Torreira
8
Demirbay
7
Akturkog...
10
Mertens
22
Ziyech
9
Rivero
23
Bilgin
3
Veseli
4
Biraschi
5
Dresevic
18
Mercan
6
Rohden
8
Feghouli
20
Graca
9
Eysseric
7
Keles
15
Lasagna

Substitutes

97
Flavio Paoletti
24
Nicholas Lawrence Anwan
30
Nazim Sangare
19
Serdar Dursun
77
Adnan Ugur
16
Kerem Atakan Kesgin
17
Samed Onur
54
Salih Dursun
22
Emir Tintis
13
Furkan Beklevic
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Mateus Cardoso Lemos Martins 20
Cedric Bakambu 94
Tanguy Ndombele Alvaro 91
Kaan Ayhan 23
Wilfried Zaha 14
Eyip Aydin 5
Jankat Yilmaz 50
Ibrahim Halil Dervisoglu 21
Kazimcan Karatas 88
Ali Bülbül 72
Galatasaray Karagumruk
97 Flavio Paoletti
24 Nicholas Lawrence Anwan
30 Nazim Sangare
19 Serdar Dursun
77 Adnan Ugur
16 Kerem Atakan Kesgin
17 Samed Onur
54 Salih Dursun
22 Emir Tintis
13 Furkan Beklevic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3.33
7 Phạt góc 6.67
8.33 Sút trúng cầu môn 2.33
64.67% Kiểm soát bóng 46.67%
10.33 Phạm lỗi 9.67
0 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 2.1
5.7 Phạt góc 4.6
6.7 Sút trúng cầu môn 5
58.4% Kiểm soát bóng 46.9%
11.9 Phạm lỗi 10.5
0.5 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (53trận)
Chủ Khách
Karagumruk (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
20
0
7
8
HT-H/FT-T
3
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
8
3
1
HT-B/FT-B
1
9
2
2

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dries Mertens Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 2 0 4 6.16
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6
19 Gunay Guvenc Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.34
8 Kerem Demirbay Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.19
22 Hakim Ziyech Cánh phải 1 1 0 2 2 100% 1 0 6 6.38
42 Abdulkerim Bardakci Defender 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.44
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.25
25 Victor Nelsson Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.33
93 Sacha Boey Defender 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 13 6.43
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Tiền vệ công 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.06
53 Baris Yilmaz Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 0 0 9 6.22

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sofiane Feghouli Midfielder 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.32
20 Ryan Mendes da Graca Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.27
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.04
6 Marcus Rohden Midfielder 0 0 0 8 4 50% 0 0 9 6.34
4 Davide Biraschi Defender 0 0 0 1 1 100% 0 2 3 6.54
3 Frederic Veseli Defender 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.21
15 Kevin Lasagna Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 2 2 6.21
5 Ibrahim Dresevic Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.38
7 Can Keles Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.02
18 Levent Munir Mercan Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.2
23 Emre Bilgin Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ