Vòng 2
13:00 ngày 02/03/2024
Gamba Osaka
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 2.25
0.95
U 2.25
0.93
1
2.38
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Takeru Kishimoto match yellow.png
58'
Jun Ichimori match yellow.png
64'
Riku Handa
Ra sân: Riku Matsuda
match change
66'
Shu Kurata
Ra sân: Takeru Kishimoto
match change
66'
Shu Kurata Penalty awarded match var
73'
Takashi Usami 1 - 0 match pen
75'
76'
match change Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Yoshiaki Takagi
76'
match change Motoki Nagakura
Ra sân: Kaito Taniguchi
76'
match change Yota Komi
Ra sân: Eitaro Matsuda
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Neta Lavi
match change
80'
84'
match change Yuto Horigome
Ra sân: Naoto Arai
Shota Fukuoka
Ra sân: Keisuke Kurokawa
match change
90'
Welton Felipe Paragua de Melo
Ra sân: Takashi Usami
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Albirex Niigata Albirex Niigata
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
423
 
Số đường chuyền
 
587
14
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
16
102
 
Pha tấn công
 
93
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Riku Handa
10
Shu Kurata
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
2
Shota Fukuoka
97
Welton Felipe Paragua de Melo
31
Aolin Zhang
13
Isa Sakamoto
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
4-2-3-1 Albirex Niigata Albirex Niigata
22
Ichimori
4
Kurokawa
20
Nakatani
5
Miura
46
Matsuda
6
Lavi
16
Suzuki
47
Nascimen...
9
Yamada
15
Kishimot...
7
Usami
1
Kojima
25
Fujiwara
18
Hayakawa
3
Deng
2
Arai
20
Shimada
6
Akiyama
22
Matsuda
33
Takagi
14
Hasegawa
7
Taniguch...

Substitutes

27
Motoki Nagakura
16
Yota Komi
17
Danilo Gomes Magalhaes
31
Yuto Horigome
21
Koto Abe
26
Ryo Endo
8
Eiji Miyamoto
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Riku Handa 3
Shu Kurata 10
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 23
Shota Fukuoka 2
Welton Felipe Paragua de Melo 97
Aolin Zhang 31
Isa Sakamoto 13
Gamba Osaka Albirex Niigata
27 Motoki Nagakura
16 Yota Komi
17 Danilo Gomes Magalhaes
31 Yuto Horigome
21 Koto Abe
26 Ryo Endo
8 Eiji Miyamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7
46% Kiểm soát bóng 54.67%
17 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.6
5.4 Phạt góc 5.1
0.8 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.9
52.3% Kiểm soát bóng 54.9%
12.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (16trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
0
2
1

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.8
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 6 3 3 29 23 79.31% 7 0 51 7.8
5 Genta Miura Trung vệ 2 0 1 47 38 80.85% 0 2 54 7
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.5
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 1 0 0 54 45 83.33% 0 2 63 7.2
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 28 6.8
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ cánh phải 2 1 1 16 13 81.25% 2 2 33 6.4
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 37 30 81.08% 0 1 47 7.7
9 Kota Yamada Tiền vệ công 0 0 4 31 22 70.97% 0 0 42 7.4
47 Juan Matheus Alano Nascimento Cánh phải 2 0 0 31 26 83.87% 1 1 54 6.6
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 2 13 6.9
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 43 89.58% 0 1 61 7.1
46 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 19 61.29% 5 0 53 6.5
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 2 1 0 45 36 80% 5 0 69 7.1
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 16 6.7
97 Welton Felipe Paragua de Melo Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.6

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Yoshiaki Takagi Tiền vệ công 0 0 0 24 20 83.33% 2 0 37 6.7
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 13 6.7
20 Yuzuru Shimada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 77 69 89.61% 0 0 87 6.9
3 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 90 81 90% 0 3 105 6.9
18 Fumiya Hayakawa Trung vệ 0 0 0 75 69 92% 0 0 92 7.1
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 0 0 0 15 12 80% 0 1 20 6.5
2 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 42 73.68% 1 1 84 7.6
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 73 63 86.3% 0 2 87 6.8
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 61 7
17 Danilo Gomes Magalhaes Cánh trái 1 0 0 5 2 40% 1 0 16 6.7
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 1 0 0 48 36 75% 0 4 76 7
22 Eitaro Matsuda Cánh phải 1 1 0 25 23 92% 1 0 38 5.9
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 1 0 1 31 23 74.19% 0 1 48 7.3
16 Yota Komi Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 1 8 6.6
27 Motoki Nagakura Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ