Gamba Osaka
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.45
2.45
X
3.15
3.15
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Cerezo Osaka
17'
Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
50'
0 - 1 Riku Matsuda
Kiến tạo: Yusuke Maruhashi
Kiến tạo: Yusuke Maruhashi
Hiroto Yamami
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
61'
65'
Jun Nishikawa
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
72'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
73'
Takashi Usami
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
73'
Kosuke Onose
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
82'
84'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
84'
Hinata Kida
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
84'
Yoshito Okubo
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
7
12
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
463
Số đường chuyền
492
10
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
14
73
Pha tấn công
95
50
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-4-2
4-4-2
Cerezo Osaka
1
Masaki
4
Fujiharu
19
Young-Kw...
3
Shoji
26
Yanagisa...
10
Kurata
17
Okuno
29
Yamamoto
21
Yajima
9
Pereira
32
Sales
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
15
Seko
14
Maruhash...
17
Sakamoto
5
Fujita
4
Harakawa
10
Kiyotake
9
Taggart
29
Kato
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Takashi Usami
39
Hiroto Yamami
37
Kosuke Onose
8
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18
Yosuke Ideguchi
15
Kei Ishikawa
25
Genta Miura
5
Cerezo Osaka
24
Koji Toriumi
30
Hinata Kida
20
Yoshito Okubo
34
Hiroto Yamada
18
Jun Nishikawa
50
Kenya Matsui
13
Toshiyuki Takagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
6
47.67%
Kiểm soát bóng
56%
17
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
1.2
5.3
Phạt góc
5.4
0.5
Thẻ vàng
0.8
4
Sút trúng cầu môn
4
51.5%
Kiểm soát bóng
53.7%
12.7
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (17trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
0
0
1
1