Gamba Osaka
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.30
2.30
X
3.15
3.15
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Kashiwa Reysol
Takashi Usami 1 - 0
3'
Shinya Yajima
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
25'
Shunya Suganuma 2 - 0
Kiến tạo: Takashi Usami
Kiến tạo: Takashi Usami
26'
46'
Yuki Muto
Ra sân: Kengo Kitazume
Ra sân: Kengo Kitazume
65'
Yuta Kamiya
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
66'
Sachiro Toshima
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
Ryu Takao
Ra sân: Ko Yanagisawa
Ra sân: Ko Yanagisawa
76'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Ju Se Jong
Ra sân: Ju Se Jong
76'
Dai Tsukamoto
Ra sân: Wellington Alves da Silva
Ra sân: Wellington Alves da Silva
81'
82'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
86'
2 - 1 Yuta Kamiya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Kashiwa Reysol
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
7
Tổng cú sút
21
5
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
16
1
Cản sút
5
12
Sút Phạt
9
40%
Kiểm soát bóng
60%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
324
Số đường chuyền
468
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
26
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
14
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
21
1
Kiến tạo thành bàn
1
63
Pha tấn công
94
54
Tấn công nguy hiểm
100
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-2-3-1
5-4-1
Kashiwa Reysol
1
Masaki
4
Fujiharu
19
Young-Kw...
13
Suganuma
26
Yanagisa...
17
Okuno
6
Jong
28
Silva
39
Usami
10
Kurata
18
Oliveira
17
Seoung-G...
13
Kitazume
5
Moreno
25
Ominami
4
Koga
20
Mitsumar...
9
Silva
11
Savio
26
Shiihash...
18
Segawa
35
Hosoya
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Kei Ishikawa
25
Yota Sato
16
Keisuke Kurokawa
24
Ryu Takao
27
Yosuke Ideguchi
15
Shinya Yajima
21
Dai Tsukamoto
30
Kashiwa Reysol
21
Masato Sasaki
15
Someya Yuta
24
Naoki Kawaguchi
28
Sachiro Toshima
27
Masatoshi MIHARA
39
Yuta Kamiya
19
Yuki Muto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
6.33
50.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
10
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
0.8
5.6
Phạt góc
6.5
1
Thẻ vàng
1.4
4.2
Sút trúng cầu môn
4.8
49.3%
Kiểm soát bóng
47%
12
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (12trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
2