Gamba Osaka
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Kyoto Sanga 1
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.92
0.92
1
2.38
2.38
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.12
1.12
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Kyoto Sanga
22'
Daiki Kaneko
Ryotaro Meshino 1 - 0
Kiến tạo: Hideki Ishige
Kiến tạo: Hideki Ishige
57'
59'
Kousuke Shirai
Ra sân: Kyo Sato
Ra sân: Kyo Sato
59'
Genki Omae
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ryu Takao
Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Ryotaro Meshino
63'
Hiroto Yamami
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
63'
64'
Fuki Yamada
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
70'
Yudai Kimura
75'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Shohei Takeda
Ra sân: Shohei Takeda
76'
Kazuki Tanaka
Ra sân: Daigo Araki
Ra sân: Daigo Araki
81'
Daiki Kaneko
Mitsuki Saito
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
82'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
82'
83'
Quenten Geordie Felix Martinus
Kwon Kyung Won
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
90'
90'
1 - 1 Genki Omae
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Kyoto Sanga
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
16
Sút Phạt
12
40%
Kiểm soát bóng
60%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
257
Số đường chuyền
390
10
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
1
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
6
71
Pha tấn công
95
33
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
3-4-2-1
4-1-2-3
Kyoto Sanga
1
Masaki
4
Fujiharu
5
Miura
3
Shoji
24
Kurokawa
23
Oliveir
17
Okuno
8
Onose
48
Ishige
10
Kurata
40
Meshino
21
Kamifuku...
44
Sato
2
Iida
6
Honda
8
Araki
19
Kaneko
10
Fukuoka
16
Takeda
13
Miyayosh...
11
Yamasaki
40
Kimura
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Taichi Kato
21
Kwon Kyung Won
20
Leandro Marcos Pereira
9
Mitsuki Saito
15
Wellington Alves da Silva
11
Ryu Takao
13
Hiroto Yamami
37
Kyoto Sanga
20
Quenten Geordie Felix Martinus
4
Holneiker Mendes Marreiros
50
Genki Omae
14
Kousuke Shirai
28
Kazuki Tanaka
1
Tomoya Wakahara
27
Fuki Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
7.33
0.33
Thẻ vàng
0.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
53.67%
Kiểm soát bóng
51%
6
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.5
5.2
Phạt góc
6.8
0.9
Thẻ vàng
1.1
4.5
Sút trúng cầu môn
4.6
50.3%
Kiểm soát bóng
46.8%
11.3
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (11trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0