Gamba Osaka
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.04
1.04
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Urawa Red Diamonds
46'
0 - 1 Alex Schalk
53'
Jumpei Hayakawa
Yota Sato
64'
Takashi Usami
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
65'
Keisuke Kurokawa
67'
69'
Sekine Takahiro
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
69'
Hiroki Sakai
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
69'
Kai Shibato
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
76'
Jose Kante Martinez
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
76'
Nakajima Shoya
Ra sân: Alex Schalk
Ra sân: Alex Schalk
Hiroto Yamami
Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Ryotaro Meshino
78'
88'
Ayumi Niekawa
Shu Kurata
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
90'
Hiroki Fujiharu
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Urawa Red Diamonds
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
7
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
1
Cứu thua
2
74
Pha tấn công
56
76
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-1-2-3
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
1
Masaki
24
Kurokawa
2
Fukuoka
16
Sato
13
Takao
29
Yamamoto
48
Ishige
23
Oliveir
8
Meshino
11
Jebali
47
Nascimen...
16
Niekawa
15
Akimoto
4
Iwanami
5
Hoibrate...
26
Ogiwara
25
Yasui
19
Iwao
8
Koizumi
35
Hayakawa
17
Schalk
18
Takahash...
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Hiroki Fujiharu
4
Kei Ishikawa
25
Shu Kurata
10
Kwon Kyung Won
20
Takashi Usami
7
Hiroto Yamami
37
Ko Yanagisawa
26
Urawa Red Diamonds
40
Yuichi Hirano
11
Jose Kante Martinez
10
Nakajima Shoya
1
Shusaku Nishikawa
2
Hiroki Sakai
14
Sekine Takahiro
22
Kai Shibato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3
0
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
7.67
46%
Kiểm soát bóng
53%
17
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
2.1
0.9
Bàn thua
1.3
5.4
Phạt góc
6.1
0.8
Thẻ vàng
1.1
3.8
Sút trúng cầu môn
6.6
52.3%
Kiểm soát bóng
54.9%
12.7
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (16trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3