Vòng 14
15:00 ngày 16/05/2021
Gamba Osaka
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.75
X
3.15
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 1
1.02
U 1
0.88

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
17'
match goal 0 - 1 Kasper Junker
21'
match goal 0 - 2 Tatsuya Tanaka
24'
match yellow.png Kai Shibato
41'
match goal 0 - 3 Kasper Junker
Kiến tạo: Tatsuya Tanaka
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Kazunari Ichimi
match change
46'
Dai Tsukamoto
Ra sân: Tiago Alves Sales
match change
46'
56'
match change Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kasper Junker
56'
match change Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
67'
match change Shinzo Koroki
Ra sân: Yuki Muto
67'
match change Dunshu Ito
Ra sân: Yuki Abe
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Takashi Usami
match change
71'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Shu Kurata
match change
78'
Ju Se Jong
Ra sân: Yosuke Ideguchi
match change
78'
80'
match change Sekine Takahiro
Ra sân: Tatsuya Tanaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
4
97
 
Pha tấn công
 
76
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ju Se Jong
18
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
25
Kei Ishikawa
28
Wellington Alves da Silva
9
Leandro Marcos Pereira
13
Shunya Suganuma
30
Dai Tsukamoto
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-4-2
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
Masaki
24
Kurokawa
3
Shoji
5
Miura
17
Okuno
39
Usami
21
Yajima
15
Ideguchi
32
Sales
10
Kurata
20
Ichimi
12
Suzuki
8
NISHI
4
Iwanami
5
Makino
15
Akimoto
29
Shibato
22
Abe
11
Tanaka
18
Koizumi
9
Muto
7
2
Junker

Substitutes

41
Sekine Takahiro
1
Shusaku Nishikawa
14
Kenyu Sugimoto
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koya Yuruki
30
Shinzo Koroki
17
Dunshu Ito
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Ju Se Jong 6
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 18
Kei Ishikawa 25
Wellington Alves da Silva 28
Leandro Marcos Pereira 9
Shunya Suganuma 13
Dai Tsukamoto 30
Gamba Osaka Urawa Red Diamonds
41 Sekine Takahiro
1 Shusaku Nishikawa
14 Kenyu Sugimoto
6 Ryosuke Yamanaka
24 Koya Yuruki
30 Shinzo Koroki
17 Dunshu Ito

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.67
54.67% Kiểm soát bóng 51.33%
16.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.6
5.8 Phạt góc 6.5
0.7 Thẻ vàng 1.2
4 Sút trúng cầu môn 6.2
51% Kiểm soát bóng 56.9%
12.6 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (14trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
2