Vòng 41
00:30 ngày 12/05/2021
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 4 - 5 (0 - 3)
Caykur Rizespor
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.98
O 2.75
0.99
U 2.75
0.91
1
1.94
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
6'
match goal 0 - 1 Tunay Torun
Kiến tạo: Fernando Andrade dos Santos
Alexandru Maxim match yellow.png
28'
30'
match yellow.png Damjan Djokovic
31'
match goal 0 - 2 Ismail Koybasi
45'
match goal 0 - 3 Alexander Soderlund
Kiến tạo: Fernando Andrade dos Santos
Alexandru Maxim 1 - 3
Kiến tạo: Andre Sousa
match goal
47'
Muhammet Demir 2 - 3 match goal
48'
Furkan Soyalp
Ra sân: Andre Sousa
match change
53'
59'
match pen 2 - 4 Erik Sabo
Enver Cenk Sahin
Ra sân: Jefferson Nogueira
match change
60'
65'
match change Braian Samudio
Ra sân: Fernando Andrade dos Santos
65'
match change Konrad Michalak
Ra sân: Tunay Torun
70'
match change Dario Melnjak
Ra sân: Emir Dilaver
Mirza Cihan
Ra sân: Kenan Ozer
match change
70'
Zvonimir Kozulj
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
70'
Ulas Zengin
Ra sân: Oguz Ceylan
match change
70'
79'
match goal 2 - 5 Braian Samudio
Kiến tạo: Ismail Koybasi
85'
match yellow.png Gokhan Akkan
Muhammet Demir 3 - 5
Kiến tạo: Enver Cenk Sahin
match goal
86'
Papy Mison Djilobodji 4 - 5
Kiến tạo: Enver Cenk Sahin
match goal
88'
Iranilton Sousa Morais Junior match yellow.png
90'
Pawel Olkowsk match yellow.png
90'
90'
match change Mithat Pala
Ra sân: Damjan Djokovic
90'
match change Alberk Koc
Ra sân: Alexander Soderlund

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
408
 
Số đường chuyền
 
281
81%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
5
30
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
20
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
144
 
Pha tấn công
 
83
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Abdul Aziz Tetteh
14
Bilal Basacikoglu
77
Enver Cenk Sahin
88
Furkan Soyalp
4
Ulas Zengin
25
Caglar Sahin Akbaba
26
Mirza Cihan
71
Mustafa Burak Boznan
20
Zvonimir Kozulj
11
Guray Vural
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 4-4-2
4-1-4-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Guvenc
13
Junior
3
Djilobod...
16
Olkowsk
17
Ceylan
44
Maxim
28
Sousa
8
Nogueira
7
Ozer
94
Dicko
10
2
Demir
25
Akkan
55
Morozyuk
15
Aydemir
24
Dilaver
13
Koybasi
88
Djokovic
11
Torun
5
Durak
52
Sabo
37
Santos
14
Soderlun...

Substitutes

26
Onur Bulut
54
Mithat Pala
17
Konrad Michalak
1
Tarik Cetin
18
Braian Samudio
71
Emir Dede
30
Zafer Gorgen
53
Dario Melnjak
35
Alberk Koc
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Abdul Aziz Tetteh 55
Bilal Basacikoglu 14
Enver Cenk Sahin 77
Furkan Soyalp 88
Ulas Zengin 4
Caglar Sahin Akbaba 25
Mirza Cihan 26
Mustafa Burak Boznan 71
Zvonimir Kozulj 20
Guray Vural 11
Gazisehir Gaziantep Caykur Rizespor
26 Onur Bulut
54 Mithat Pala
17 Konrad Michalak
1 Tarik Cetin
18 Braian Samudio
71 Emir Dede
30 Zafer Gorgen
53 Dario Melnjak
35 Alberk Koc

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
39% Kiểm soát bóng 43.67%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 5.6
45.8% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (37trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
9
HT-H/FT-T
3
4
6
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
5
3
1
2