Vòng 20
18:00 ngày 10/03/2024
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Baltika Kaliningrad
Địa điểm: Gazovik Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.5
1.04
U 2.5
0.84
1
2.10
X
3.21
2
3.18
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
9'
match var Yuri Kozlov Goal Disallowed
Matias Perez match yellow.png
16'
45'
match yellow.png Kirill Kaplenko
Gabriel Florentin
Ra sân: Ivan Basic
match change
46'
60'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Yuri Kovalev
Emircan Gurluk
Ra sân: Braian Mansilla
match change
64'
Jimmy Marin
Ra sân: Jordhy Thompson
match change
64'
68'
match change Kirill Malyarov
Ra sân: Roberto Fernandez
68'
match change Sergey Pryakhin
Ra sân: Yuri Kozlov
Dmitry Vorobyev match hong pen
73'
79'
match change Vitali Lisakovich
Ra sân: Alex Fernandez
79'
match change Aleksandr Osipov
Ra sân: Kirill Kaplenko
Jimmy Marin 1 - 0
Kiến tạo: Emircan Gurluk
match goal
80'
Danila Prokhin
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
match change
83'
Mohammad Ghorbani
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
417
 
Số đường chuyền
 
424
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu
 
26
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
27
26
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
67
 
Pha tấn công
 
72
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Gabriel Florentin
80
Jimmy Marin
87
Danila Prokhin
7
Emircan Gurluk
66
Mohammad Ghorbani
3
Mikhail Sivakov
15
Renato Gojkovic
19
Justin Raul Cuero Palacio
13
Vladimir Obukhov
2
Vladimir Poluyakhtov
12
Andrei Sergeyevich Malykh
90
Alexei Kenyakin
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-4-2
3-4-3 Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
99
Sysuev
5
Goglichi...
4
Khotulev
22
Perez
6
Adamov
10
Vorobyev
14
Mikhailo...
8
Basic
16
Thompson
9
Mansilla
23
Vera
1
Latyshon...
16
Andrade
2
Zhirov
13
Luna
11
Kovalev
8
Kaplenko
17
Bistrovi...
7
Fernande...
25
Fernande...
10
Fameyeh
77
Kozlov

Substitutes

88
Vitali Lisakovich
3
Kirill Malyarov
24
Dmitri Rybchinskiy
5
Aleksandr Osipov
19
Sergey Pryakhin
9
Gedeon Guzina
18
Angelo Jose Henriquez Iturra
4
Nathan Gassama
59
Tigran Avanesian
23
Ivan Konovalov
35
Soslan Dzhanaev
26
Nikola Radmanovac
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Gabriel Florentin 21
Jimmy Marin 80
Danila Prokhin 87
Emircan Gurluk 7
Mohammad Ghorbani 66
Mikhail Sivakov 3
Renato Gojkovic 15
Justin Raul Cuero Palacio 19
Vladimir Obukhov 13
Vladimir Poluyakhtov 2
Andrei Sergeyevich Malykh 12
Alexei Kenyakin 90
Gazovik Orenburg Baltika Kaliningrad
88 Vitali Lisakovich
3 Kirill Malyarov
24 Dmitri Rybchinskiy
5 Aleksandr Osipov
19 Sergey Pryakhin
9 Gedeon Guzina
18 Angelo Jose Henriquez Iturra
4 Nathan Gassama
59 Tigran Avanesian
23 Ivan Konovalov
35 Soslan Dzhanaev
26 Nikola Radmanovac

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 46.33%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 4.8
44.6% Kiểm soát bóng 46.5%
9.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (35trận)
Chủ Khách
Baltika Kaliningrad (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
7
HT-H/FT-T
4
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
2
0
HT-B/FT-B
4
0
4
2

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mikhail Sivakov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Vladimir Obukhov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Vladimir Poluyakhtov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Braian Mansilla Cánh trái 1 1 0 24 18 75% 2 1 45 6.87
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 0 0 1 45 36 80% 4 0 61 7.04
15 Renato Gojkovic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Andrei Sergeyevich Malykh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 2 1 1 24 22 91.67% 0 0 37 5.74
5 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 24 70.59% 6 0 59 6.86
80 Jimmy Marin Cánh trái 4 1 1 6 5 83.33% 0 0 16 7.06
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 38 7.62
6 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 31 83.78% 4 0 61 7.32
90 Alexei Kenyakin 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
87 Danila Prokhin Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.14
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 0 0 1 32 26 81.25% 1 0 42 6.84
22 Matias Perez Trung vệ 1 0 0 47 40 85.11% 0 3 61 7.17
4 Danila Khotulev Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 0 0 61 7.6
8 Ivan Basic Tiền vệ công 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 35 6.35
16 Jordhy Thompson Cánh trái 1 0 1 18 15 83.33% 2 0 29 6.42
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 47 39 82.98% 0 1 57 6.84
7 Emircan Gurluk Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.75
19 Justin Raul Cuero Palacio Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
66 Mohammad Ghorbani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 2 3 6.21

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Soslan Dzhanaev 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Angelo Jose Henriquez Iturra Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 2 2 0 16 13 81.25% 4 1 38 6.71
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 1 1 0 48 37 77.08% 0 3 60 6.95
23 Ivan Konovalov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Joel Fameyeh Tiền đạo cắm 1 1 2 23 13 56.52% 0 1 34 6.06
3 Kirill Malyarov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 8 3 37.5% 0 1 19 6.17
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.05
8 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 56 48 85.71% 0 0 63 5.97
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 1 0 3 61 53 86.89% 3 2 73 6.74
16 Kevin Andrade Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 1 0 57 6.63
9 Gedeon Guzina Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 17 60.71% 7 1 47 6.55
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 21 6.25
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 1 0 0 10 8 80% 0 0 23 5.97
5 Aleksandr Osipov Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 5.92
59 Tigran Avanesian Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Nathan Gassama Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Diego Luna Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 54 6.44
25 Alex Fernandez Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 59 6.87
77 Yuri Kozlov 0 0 2 28 23 82.14% 1 1 44 6.66
19 Sergey Pryakhin Cánh phải 2 1 1 5 4 80% 0 0 9 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ