Vòng 12
16:00 ngày 21/10/2023
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Fakel
Địa điểm: Gazovik Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.75
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Fakel Fakel
Ivan Basic match yellow.png
17'
Renato Gojkovic match yellow.png
33'
35'
match goal 0 - 1 Ilnur Alshin
45'
match yellow.png Evgeni Markov
46'
match change Nichita Motpan
Ra sân: Evgeni Markov
Vladimir Obukhov
Ra sân: Ivan Basic
match change
58'
63'
match change Thabo Cele
Ra sân: Ruslan Magal
63'
match change Maksim Maksimov
Ra sân: Khyzyr Appaev
Braian Mansilla match yellow.png
63'
73'
match change Fedor Kudryashov
Ra sân: Ilnur Alshin
Emircan Gurluk
Ra sân: Jimmy Marin
match change
73'
74'
match yellow.png Vladislav Masternoy
Dmitry Vorobyev 1 - 1
Kiến tạo: Emircan Gurluk
match goal
76'
Stepan Oganesyan
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
85'
Nikolay Sysuev match yellow.png
90'
90'
match change Kirill Suslov
Ra sân: Vyacheslav Yakimov
90'
match goal 1 - 2 Nichita Motpan
90'
match hong pen Nichita Motpan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Fakel Fakel
14
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
25
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
15
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
8
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
500
 
Số đường chuyền
 
210
84%
 
Chuyền chính xác
 
50%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
12
14
 
Đánh chặn
 
2
29
 
Ném biên
 
13
9
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
11
77
 
Pha tấn công
 
59
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Stepan Oganesyan
13
Vladimir Obukhov
7
Emircan Gurluk
3
Mikhail Sivakov
17
Yuri Kovalev
19
Justin Raul Cuero Palacio
90
Alexei Kenyakin
2
Vladimir Poluyakhtov
14
Yaroslav Mikhailov
4
Danila Khotulev
38
Nikolai Titkov
5
Leo Goglichidze
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-3-3
4-4-2 Fakel Fakel
99
Sysuev
81
Sidorov
22
Perez
15
Gojkovic
21
Florenti...
23
Vera
8
Basic
6
Adamov
9
Mansilla
10
Vorobyev
80
Marin
31
Belenov
92
Bryzgalo...
88
Masterno...
28
Magal
47
Bozhin
10
Alshin
2
Cherov
23
Yakimov
14
Appaev
20
Markov
33
Kvekvesk...

Substitutes

11
Nichita Motpan
30
Fedor Kudryashov
15
Kirill Suslov
9
Maksim Maksimov
5
Thabo Cele
17
Antonio Jakolis
1
Vitaly Gudiev
7
Aleksandr Dolgov
13
Ihor Kalinin
8
Abdulla Bagamaev
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Stepan Oganesyan 11
Vladimir Obukhov 13
Emircan Gurluk 7
Mikhail Sivakov 3
Yuri Kovalev 17
Justin Raul Cuero Palacio 19
Alexei Kenyakin 90
Vladimir Poluyakhtov 2
Yaroslav Mikhailov 14
Danila Khotulev 4
Nikolai Titkov 38
Leo Goglichidze 5
Gazovik Orenburg Fakel
11 Nichita Motpan
30 Fedor Kudryashov
15 Kirill Suslov
9 Maksim Maksimov
5 Thabo Cele
17 Antonio Jakolis
1 Vitaly Gudiev
7 Aleksandr Dolgov
13 Ihor Kalinin
8 Abdulla Bagamaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2.33
45% Kiểm soát bóng 42.33%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 3.5
2.2 Thẻ vàng 2.9
4.9 Sút trúng cầu môn 1.8
42.9% Kiểm soát bóng 36.5%
8.4 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (37trận)
Chủ Khách
Fakel (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
1
5
HT-H/FT-T
4
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
4
2
4
4
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
5
0
HT-B/FT-B
4
0
1
3

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.03
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 11 6.18
15 Renato Gojkovic Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.27
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
80 Jimmy Marin Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.08
81 Maksim Sidorov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 1 1 9 6.53
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.34
6 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.15
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 1 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.48
22 Matias Perez Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.34
8 Ivan Basic Tiền vệ công 0 0 1 8 8 100% 0 0 11 6.42

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.36
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.06
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.12
92 Sergei Bryzgalov Trung vệ 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.38
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.28
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
10 Ilnur Alshin Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.07
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.23
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.37
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.14
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ