Vòng 24
00:00 ngày 12/02/2024
Genoa
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Atalanta
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
3.40
X
3.00
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.31
-0
0.66
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Atalanta Atalanta
22'
match goal 0 - 1 Charles De Ketelaere
Kiến tạo: Mario Pasalic
24'
match yellow.png Charles De Ketelaere
Kevin Strootman match yellow.png
24'
32'
match yellow.png Sead Kolasinac
Ruslan Malinovskyi 1 - 1
Kiến tạo: Milan Badelj
match goal
51'
Mattia Bani match yellow.png
54'
55'
match goal 1 - 2 Teun Koopmeiners
57'
match change Aleksey Miranchuk
Ra sân: Gianluca Scamacca
57'
match change El Bilal Toure
Ra sân: Charles De Ketelaere
57'
match change Davide Zappacosta
Ra sân: Emil Holm
Aaron Caricol
Ra sân: Kevin Strootman
match change
63'
Caleb Ekuban
Ra sân: Milan Badelj
match change
63'
76'
match var Giorgio Scalvini Goal Disallowed
Junior Messias
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
83'
88'
match change Rafael Toloi
Ra sân: Giorgio Scalvini
90'
match change Hans Hateboer
Ra sân: Matteo Ruggeri
90'
match goal 1 - 3 El Bilal Toure
Kiến tạo: Aleksey Miranchuk
Vitor Oliveira
Ra sân: Alessandro Vogliacco
match change
90'
Aaron Caricol match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Marten de Roon
90'
match goal 1 - 4 Davide Zappacosta
90'
match yellow.png Aleksey Miranchuk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Atalanta Atalanta
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
520
 
Số đường chuyền
 
422
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
132
 
Pha tấn công
 
82
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Junior Messias
18
Caleb Ekuban
3
Aaron Caricol
9
Vitor Oliveira
39
Daniele Sommariva
16
Nicola Leali
23
Giorgio Cittadini
5
Emil Bohinen
2
Morten Thorsby
90
Djed Spence
30
David Ankeye
Genoa Genoa 3-5-2
3-4-2-1 Atalanta Atalanta
1
MartInez
22
Ibarra
13
Bani
14
Vogliacc...
32
Frendrup
8
Strootma...
47
Badelj
17
Malinovs...
20
Sabelli
19
Retegui
11
Gudmunds...
29
Carnesec...
42
Scalvini
19
Djimsiti
23
Kolasina...
3
Holm
15
Roon
8
Pasalic
22
Ruggeri
7
Koopmein...
17
Ketelaer...
90
Scamacca

Substitutes

77
Davide Zappacosta
2
Rafael Toloi
10
El Bilal Toure
33
Hans Hateboer
59
Aleksey Miranchuk
1
Juan Musso
25
Ndary Adopo
31
Francesco Rossi
43
Giovanni Bonfanti
44
Leonardo Mendicino
20
Mitchel Bakker
54
Siren Balde
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Junior Messias 10
Caleb Ekuban 18
Aaron Caricol 3
Vitor Oliveira 9
Daniele Sommariva 39
Nicola Leali 16
Giorgio Cittadini 23
Emil Bohinen 5
Morten Thorsby 2
Djed Spence 90
David Ankeye 30
Genoa Atalanta
77 Davide Zappacosta
2 Rafael Toloi
10 El Bilal Toure
33 Hans Hateboer
59 Aleksey Miranchuk
1 Juan Musso
25 Ndary Adopo
31 Francesco Rossi
43 Giovanni Bonfanti
44 Leonardo Mendicino
20 Mitchel Bakker
54 Siren Balde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 56.33%
11.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 4.8
46.2% Kiểm soát bóng 53.5%
13.1 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (39trận)
Chủ Khách
Atalanta (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
11
6
HT-H/FT-T
1
6
5
2
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
1
4
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
3
1
4
8

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.22
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.14
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.19
17 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 0 10 6.15
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.29
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.01
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.36
19 Mateo Retegui Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 5.98
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.32
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.29
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.38

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.26
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.28
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.27
8 Mario Pasalic Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.16
90 Gianluca Scamacca Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.34
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.18
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 6.07
3 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.15
22 Matteo Ruggeri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.16
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ