Vòng 34
01:45 ngày 30/04/2024
Genoa
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Cagliari
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.95
X
3.50
2
3.80
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Cagliari Cagliari
Morten Thorsby 1 - 0
Kiến tạo: Stefano Sabelli
match goal
17'
Morten Frendrup 2 - 0
Kiến tạo: Johan Felipe Vasquez Ibarra
match goal
27'
46'
match change Gianluca Lapadula
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
46'
match change Gabriele Zappa
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
46'
match change Nahitan Nandez
Ra sân: Alessandro Di Pardo
58'
match yellow.png Eldor Shomurodov
Albert Gudmundsson 3 - 0
Kiến tạo: Morten Frendrup
match goal
63'
Djed Spence
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
64'
Ridgeciano Haps
Ra sân: Aaron Caricol
match change
64'
72'
match yellow.png Tommaso Augello
72'
match change Paulo Azzi
Ra sân: Eldor Shomurodov
Emil Bohinen
Ra sân: Milan Badelj
match change
73'
Giorgio Cittadini
Ra sân: Johan Felipe Vasquez Ibarra
match change
73'
Vitor Oliveira
Ra sân: Albert Gudmundsson
match change
78'
85'
match change Kingstone Mutandwa
Ra sân: Tommaso Augello

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Cagliari Cagliari
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
551
 
Số đường chuyền
 
307
82%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
46
23
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
31
16
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
94
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Giorgio Cittadini
55
Ridgeciano Haps
5
Emil Bohinen
90
Djed Spence
9
Vitor Oliveira
18
Caleb Ekuban
16
Nicola Leali
39
Daniele Sommariva
8
Kevin Strootman
30
David Ankeye
Genoa Genoa 3-5-2
3-4-2-1 Cagliari Cagliari
1
MartInez
22
Ibarra
4
Winter
14
Vogliacc...
3
Caricol
32
Frendrup
47
Badelj
2
Thorsby
20
Sabelli
11
Gudmunds...
19
Retegui
22
Scuffet
17
Hatzidia...
23
Wieteska
33
Obert
99
Pardo
16
Prati
14
Deiola
27
Augello
19
Oristani...
61
Shomurod...
70
Gaetano

Substitutes

37
Paulo Azzi
28
Gabriele Zappa
9
Gianluca Lapadula
8
Nahitan Nandez
34
Kingstone Mutandwa
26
Yerry Fernando Mina Gonzalez
29
Antoine Makoumbou
25
Ibrahim Sulemana
32
Andrea Petagna
18
Simon Aresti
1
Boris Radunovic
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Giorgio Cittadini 23
Ridgeciano Haps 55
Emil Bohinen 5
Djed Spence 90
Vitor Oliveira 9
Caleb Ekuban 18
Nicola Leali 16
Daniele Sommariva 39
Kevin Strootman 8
David Ankeye 30
Genoa Cagliari
37 Paulo Azzi
28 Gabriele Zappa
9 Gianluca Lapadula
8 Nahitan Nandez
34 Kingstone Mutandwa
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez
29 Antoine Makoumbou
25 Ibrahim Sulemana
32 Andrea Petagna
18 Simon Aresti
1 Boris Radunovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
47.67% Kiểm soát bóng 31.67%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 4
1.3 Thẻ vàng 2.2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.3
47.1% Kiểm soát bóng 36%
12.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (38trận)
Chủ Khách
Cagliari (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
7
HT-H/FT-T
1
6
3
3
HT-B/FT-T
1
0
2
2
HT-T/FT-H
2
0
3
2
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
2
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
3
1
5
0

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 68 62 91.18% 0 0 82 6.67
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 30 7.31
55 Ridgeciano Haps Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 2 0 20 6.45
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 2 2 1 34 17 50% 1 11 49 8.74
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 1 1 1 40 34 85% 3 0 51 7.56
5 Emil Bohinen Tiền vệ trụ 0 0 1 14 14 100% 1 1 21 6.47
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 45 32 71.11% 0 0 50 6.97
3 Aaron Caricol Defender 1 0 1 35 31 88.57% 5 0 46 6.52
19 Mateo Retegui Forward 1 0 0 11 6 54.55% 2 2 30 6.69
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 1 1 1 60 49 81.67% 0 0 78 8.83
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 1 66 53 80.3% 2 5 84 7.92
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 1 0 2 50 42 84% 2 1 64 7.34
90 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 19 6.59
4 Koni De Winter Trung vệ 2 0 0 81 74 91.36% 0 3 86 6.92
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 7 6.06
23 Giorgio Cittadini Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.24

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 1 0 1 5 2 40% 0 4 12 6.14
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 23 10 43.48% 0 0 30 6.2
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 2 0 1 33 25 75.76% 2 4 49 6.52
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 0 4 42 6.28
61 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 1 0 0 15 4 26.67% 0 3 24 5.73
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 2 0 16 5.76
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 29 5.7
37 Paulo Azzi Hậu vệ cánh trái 2 0 1 4 4 100% 0 0 8 6.36
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 17 73.91% 5 1 48 6.17
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 0 0 2 26 20 76.92% 3 1 45 6.24
99 Alessandro Di Pardo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 3 0 24 6.1
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 2 0 46 6.61
19 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 3 1 1 5 3 60% 1 1 22 6.36
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 2 2 56 5.34
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 22 62.86% 0 1 45 6.17
34 Kingstone Mutandwa Forward 1 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ