Vòng 14
21:00 ngày 02/12/2023
Genoa
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Empoli
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Empoli Empoli
13'
match yellow.png Filippo Ranocchia
Ruslan Malinovskyi 1 - 0
Kiến tạo: Milan Badelj
match goal
37'
46'
match change Viktor Kovalenko
Ra sân: Jacopo Fazzini
Ruslan Malinovskyi match yellow.png
56'
65'
match change Alberto Grassi
Ra sân: Filippo Ranocchia
Berkan smail Kutlu
Ra sân: Junior Messias
match change
66'
66'
match change Matteo Cancellieri
Ra sân: Daniel Maldini
67'
match goal 1 - 1 Matteo Cancellieri
Kiến tạo: Viktor Kovalenko
Seydou Fini
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
match change
73'
Ridgeciano Haps
Ra sân: Johan Felipe Vasquez Ibarra
match change
73'
76'
match change Razvan Marin
Ra sân: Youssef Maleh
George Puscas
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
83'
Alessandro Vogliacco match yellow.png
86'
Milan Badelj match yellow.png
90'
90'
match change Steven Shpendi
Ra sân: Francesco Caputo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Empoli Empoli
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
21
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
380
 
Số đường chuyền
 
380
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
36
29
 
Đánh đầu thành công
 
15
15
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
88
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Ridgeciano Haps
37
George Puscas
25
Berkan smail Kutlu
40
Seydou Fini
99
Pablo Manuel Galdames
39
Daniele Sommariva
16
Nicola Leali
2
Morten Thorsby
24
Filip Jagiello
3
Aaron Caricol
36
Silvan Hefti
33
Alan Matturro
Genoa Genoa 3-5-2
4-3-3 Empoli Empoli
1
MartInez
5
Dragusin
4
Winter
14
Vogliacc...
22
Ibarra
32
Frendrup
47
Badelj
17
Malinovs...
20
Sabelli
10
Messias
19
Retegui
99
Berisha
19
Bereszyn...
34
Ismajli
33
Luperto
13
Cacace
21
Fazzini
22
Ranocchi...
29
Maleh
28
Cambiagh...
9
Caputo
27
Maldini

Substitutes

5
Alberto Grassi
20
Matteo Cancellieri
18
Razvan Marin
8
Viktor Kovalenko
7
Steven Shpendi
11
Emmanuel Gyasi
30
Simone Bastoni
25
Elia Caprile
23
Mattia Destro
1
Samuele Perisan
24
Tyronne Ebuehi
4
Sebastian Walukiewicz
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Ridgeciano Haps 55
George Puscas 37
Berkan smail Kutlu 25
Seydou Fini 40
Pablo Manuel Galdames 99
Daniele Sommariva 39
Nicola Leali 16
Morten Thorsby 2
Filip Jagiello 24
Aaron Caricol 3
Silvan Hefti 36
Alan Matturro 33
Genoa Empoli
5 Alberto Grassi
20 Matteo Cancellieri
18 Razvan Marin
8 Viktor Kovalenko
7 Steven Shpendi
11 Emmanuel Gyasi
30 Simone Bastoni
25 Elia Caprile
23 Mattia Destro
1 Samuele Perisan
24 Tyronne Ebuehi
4 Sebastian Walukiewicz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
53.67% Kiểm soát bóng 43%
11.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.4
1.3 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 4.3
1.3 Thẻ vàng 1.8
3.3 Sút trúng cầu môn 1.9
46.2% Kiểm soát bóng 40%
13.1 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (39trận)
Chủ Khách
Empoli (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
9
HT-H/FT-T
1
6
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
2
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
5
1
HT-B/FT-B
3
1
4
3

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
55 Ridgeciano Haps Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 George Puscas Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Daniele Sommariva Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Filip Jagiello Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
99 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
36 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Aaron Caricol Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Junior Messias Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Mateo Retegui Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Berkan smail Kutlu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Alan Matturro Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Seydou Fini Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Etrit Berisha Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Mattia Destro Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Francesco Caputo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Bartosz Bereszynski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Tyronne Ebuehi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Viktor Kovalenko Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Samuele Perisan Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Simone Bastoni Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Daniel Maldini Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Matteo Cancellieri Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Filippo Ranocchia Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Steven Shpendi 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ