Vòng 18
02:45 ngày 30/12/2023
Genoa
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Inter Milan
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.89
-1
1.01
O 2.5
0.96
U 2.5
0.79
1
6.00
X
4.00
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.13
-0.25
0.78
O 1
0.87
U 1
0.99

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Inter Milan Inter Milan
42'
match goal 0 - 1 Marko Arnautovic
Radu Dragusin 1 - 1
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
match goal
45'
Johan Felipe Vasquez Ibarra
Ra sân: Koni De Winter
match change
46'
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Kevin Strootman
match change
61'
Mateo Retegui
Ra sân: Caleb Ekuban
match change
61'
Albert Gudmundsson match yellow.png
67'
Radu Dragusin match yellow.png
69'
71'
match change Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Marko Arnautovic
77'
match yellow.png Nicolo Barella
78'
match change Davide Frattesi
Ra sân: Nicolo Barella
78'
match change Denzel Dumfries
Ra sân: Matteo Darmian
Junior Messias
Ra sân: Aaron Caricol
match change
78'
86'
match yellow.png Henrik Mkhitaryan
90'
match change Benjamin Pavard
Ra sân: Yann Bisseck
90'
match change Davy Klaassen
Ra sân: Henrik Mkhitaryan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Inter Milan Inter Milan
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
307
 
Số đường chuyền
 
342
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
11
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
13
4
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
68
 
Pha tấn công
 
90
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Junior Messias
19
Mateo Retegui
22
Johan Felipe Vasquez Ibarra
17
Ruslan Malinovskyi
99
Pablo Manuel Galdames
14
Alessandro Vogliacco
16
Nicola Leali
55
Ridgeciano Haps
2
Morten Thorsby
24
Filip Jagiello
37
George Puscas
36
Silvan Hefti
25
Berkan smail Kutlu
33
Alan Matturro
40
Seydou Fini
Genoa Genoa 3-5-2
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
1
MartInez
4
Winter
5
Dragusin
13
Bani
3
Caricol
8
Strootma...
47
Badelj
32
Frendrup
20
Sabelli
18
Ekuban
11
Gudmunds...
1
Sommer
31
Bisseck
15
Acerbi
95
Bastoni
36
Darmian
23
Barella
20
Calhanog...
22
Mkhitary...
30
Augusto
8
Arnautov...
9
Thuram

Substitutes

70
Alexis Alejandro Sanchez
28
Benjamin Pavard
16
Davide Frattesi
14
Davy Klaassen
2
Denzel Dumfries
21
Kristjan Asllani
42
Lucien Agoume
5
Stefano Sensi
12
Raffaele Di Gennaro
77
Emil Audero
44
Giacomo Stabile
6
Stefan de Vrij
49
Amadou Makhtarlayi Sarr
43
Matteo Motta
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Junior Messias 10
Mateo Retegui 19
Johan Felipe Vasquez Ibarra 22
Ruslan Malinovskyi 17
Pablo Manuel Galdames 99
Alessandro Vogliacco 14
Nicola Leali 16
Ridgeciano Haps 55
Morten Thorsby 2
Filip Jagiello 24
George Puscas 37
Silvan Hefti 36
Berkan smail Kutlu 25
Alan Matturro 33
Seydou Fini 40
Genoa Inter Milan
70 Alexis Alejandro Sanchez
28 Benjamin Pavard
16 Davide Frattesi
14 Davy Klaassen
2 Denzel Dumfries
21 Kristjan Asllani
42 Lucien Agoume
5 Stefano Sensi
12 Raffaele Di Gennaro
77 Emil Audero
44 Giacomo Stabile
6 Stefan de Vrij
49 Amadou Makhtarlayi Sarr
43 Matteo Motta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3
47.67% Kiểm soát bóng 62.33%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.9
47.1% Kiểm soát bóng 58.3%
12.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (38trận)
Chủ Khách
Inter Milan (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
13
1
HT-H/FT-T
1
6
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
3
2
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
2
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
3
1
0
9

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 1 26 21 80.77% 2 0 31 6.06
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 21 19 90.48% 1 0 26 6.56
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 5 0 32 6.12
18 Caleb Ekuban Tiền đạo cắm 1 1 1 9 7 77.78% 0 1 17 6.57
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 37 5.93
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 2 0 21 6.68
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 29 7.12
3 Aaron Caricol Defender 0 0 0 23 17 73.91% 5 0 37 6.41
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 2 0 0 21 17 80.95% 0 0 25 6.14
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 1 32 29 90.63% 0 1 37 6.08
5 Radu Dragusin Trung vệ 1 1 0 28 28 100% 0 2 36 7.23

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 25 5.99
8 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 2 1 4 11 9 81.82% 0 1 17 7.52
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.1
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 1 0 1 15 12 80% 0 0 21 6.33
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 1 1 42 6.62
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 1 1 0 30 27 90% 1 0 33 6.19
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 1 1 1 24 20 83.33% 1 1 31 6.33
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 2 1 1 12 10 83.33% 0 2 20 6.6
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 34 6.41
31 Yann Bisseck Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 1 1 34 6.22
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 3 1 0 7 4 57.14% 0 0 21 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ