Vòng 10
01:45 ngày 28/10/2023
Genoa
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Salernitana
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Salernitana Salernitana
Albert Gudmundsson 1 - 0
Kiến tạo: Ruslan Malinovskyi
match goal
35'
Ruslan Malinovskyi match yellow.png
37'
37'
match yellow.png Giulio Maggiore
39'
match yellow.png Domagoj Bradaric
Mattia Bani match yellow.png
42'
Caleb Ekuban
Ra sân: Mateo Retegui
match change
46'
46'
match change Junior Sambia
Ra sân: Domagoj Bradaric
46'
match change Emil Bohinen
Ra sân: Antonio Candreva
Koni De Winter
Ra sân: Mattia Bani
match change
54'
Berkan smail Kutlu
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
match change
59'
Kevin Strootman
Ra sân: Milan Badelj
match change
59'
64'
match change Mateusz Legowski
Ra sân: Giulio Maggiore
64'
match change Chukwubuikem Ikwuemesi
Ra sân: Matteo Lovato
70'
match yellow.png Norbert Gyomber
Koni De Winter match yellow.png
71'
77'
match change Loum Tchaouna
Ra sân: Jovane Cabral
86'
match yellow.png Chukwubuikem Ikwuemesi
Alessandro Vogliacco
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Salernitana Salernitana
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
415
 
Số đường chuyền
 
394
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
23
20
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
116
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Koni De Winter
18
Caleb Ekuban
14
Alessandro Vogliacco
8
Kevin Strootman
25
Berkan smail Kutlu
99
Pablo Manuel Galdames
16
Nicola Leali
39
Daniele Sommariva
55
Ridgeciano Haps
2
Morten Thorsby
37
George Puscas
40
Seydou Fini
33
Alan Matturro
Genoa Genoa 3-5-2
3-4-2-1 Salernitana Salernitana
1
MartInez
22
Ibarra
13
Bani
5
Dragusin
3
Caricol
32
Frendrup
47
Badelj
17
Malinovs...
20
Sabelli
19
Retegui
11
Gudmunds...
13
Magana
66
Lovato
23
Gyomber
98
Pirola
30
Mazzocch...
25
Maggiore
18
Coulibal...
3
Bradaric
87
Candreva
21
Cabral
10
Dia

Substitutes

6
Junior Sambia
33
Loum Tchaouna
22
Chukwubuikem Ikwuemesi
8
Emil Bohinen
99
Mateusz Legowski
5
Flavius Daniliuc
20
Grigoris Kastanos
56
Benoit Costil
1
Vincenzo Fiorillo
19
Trivante Stewart
11
Erik Botheim
28
Dylan Bronn
7
Agustin Martegani
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Koni De Winter 4
Caleb Ekuban 18
Alessandro Vogliacco 14
Kevin Strootman 8
Berkan smail Kutlu 25
Pablo Manuel Galdames 99
Nicola Leali 16
Daniele Sommariva 39
Ridgeciano Haps 55
Morten Thorsby 2
George Puscas 37
Seydou Fini 40
Alan Matturro 33
Genoa Salernitana
6 Junior Sambia
33 Loum Tchaouna
22 Chukwubuikem Ikwuemesi
8 Emil Bohinen
99 Mateusz Legowski
5 Flavius Daniliuc
20 Grigoris Kastanos
56 Benoit Costil
1 Vincenzo Fiorillo
19 Trivante Stewart
11 Erik Botheim
28 Dylan Bronn
7 Agustin Martegani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 40.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 2.3
3.3 Phạt góc 3.4
1.3 Thẻ vàng 2.5
3.3 Sút trúng cầu môn 3
46.2% Kiểm soát bóng 46.1%
13.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (39trận)
Chủ Khách
Salernitana (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
11
HT-H/FT-T
1
6
0
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
2
3
2
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
2
5
1
HT-B/FT-B
3
1
5
0

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 32 28 87.5% 0 0 39 6.66
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 1 1 0 7 4 57.14% 2 1 17 6.49
17 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 0 0 1 26 21 80.77% 0 1 39 6.63
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 0 56 6.46
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 1 1 1 12 10 83.33% 2 0 22 7.5
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 6.79
3 Aaron Caricol Defender 0 0 3 11 8 72.73% 4 1 22 6.9
19 Mateo Retegui Forward 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.44
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 2 27 6.69
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 0 1 33 28 84.85% 0 1 42 6.5
5 Radu Dragusin Trung vệ 1 1 0 30 23 76.67% 0 4 35 7.07

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 0 0 0 14 9 64.29% 3 0 19 5.99
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 9 2 22.22% 0 0 12 6.65
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 12 6.07
18 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 17 6.06
25 Giulio Maggiore Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 23 6.06
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 0 21 6.05
21 Jovane Cabral Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 1 0 18 6.12
10 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 2 1 0 5 5 100% 0 0 11 6.04
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 24 5.95
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.25
66 Matteo Lovato Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 15 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ