Genoa
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Venezia
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
1.97
1.97
X
3.35
3.35
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.01
1.01
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Genoa
Phút
Venezia
33'
Pasquale Mazzocchi
Davide Biraschi
37'
43'
Mattia Caldara
46'
Tyronne Ebuehi
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
Felipe Caicedo
Ra sân: Goran Pandev
Ra sân: Goran Pandev
46'
Caleb Ekuban
Ra sân: Mattia Destro
Ra sân: Mattia Destro
56'
Abdoulaye Toure
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
64'
Yayah Kallon
Ra sân: Stefano Sturaro
Ra sân: Stefano Sturaro
64'
67'
Mattia Aramu
69'
Sofian Kiyine
Ra sân: Domen Crnigoj
Ra sân: Domen Crnigoj
77'
Dor Peretz
Ra sân: Mattia Aramu
Ra sân: Mattia Aramu
84'
Francesco Forte
Ra sân: Thomas Henry
Ra sân: Thomas Henry
84'
Cristian Molinaro
Ra sân: Ridgeciano Haps
Ra sân: Ridgeciano Haps
Aleksander Buksa
Ra sân: Caleb Ekuban
Ra sân: Caleb Ekuban
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Genoa
Venezia
Giao bóng trước
12
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
1
12
Sút Phạt
17
63%
Kiểm soát bóng
37%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
467
Số đường chuyền
283
78%
Chuyền chính xác
72%
13
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
33
Đánh đầu
33
16
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
12
31
Ném biên
20
16
Cản phá thành công
18
9
Thử thách
9
135
Pha tấn công
65
88
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Genoa
4-3-1-2
4-3-3
Venezia
57
Sirigu
4
Criscito
15
Ibarra
14
Biraschi
50
Cambiaso
65
Rovella
47
Badelj
27
Sturaro
99
Galdames
19
Pandev
23
Destro
88
Romero
7
Mazzocch...
31
Caldara
32
Ceccaron...
55
Haps
33
Crnigoj
27
Busio
8
Tessmann
77
Okereke
14
Henry
10
Aramu
Đội hình dự bị
Genoa
Adrian Semper
1
Caleb Ekuban
20
Filippo Melegoni
10
Abdoulaye Toure
94
Stefano Sabelli
2
Manolo Portanova
90
Aleksander Buksa
44
Yayah Kallon
91
Andrea Masiello
5
Federico Marchetti
22
Felipe Caicedo
9
Venezia
28
David Schnegg
11
Arnor Sigurdsson
13
Marco Modolo
9
Francesco Forte
30
Michael Svoboda
18
Daan Heymans
19
Bjarki Steinn Bjarkason
1
Niki Maenpaa
42
Dor Peretz
3
Cristian Molinaro
22
Tyronne Ebuehi
23
Sofian Kiyine
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
2.33
Phạt góc
2
0.67
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
48%
Kiểm soát bóng
48%
11
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
1.2
Bàn thua
1.2
3.1
Phạt góc
4.9
1
Thẻ vàng
1.8
3.6
Sút trúng cầu môn
5.9
46.9%
Kiểm soát bóng
49.5%
12.4
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa (40trận)
Chủ
Khách
Venezia (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
7
1
HT-H/FT-T
1
7
5
5
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
0
4
HT-B/FT-H
2
3
2
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
3
1
0
3