Vòng 11
21:00 ngày 31/10/2021
Genoa
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Venezia
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.97
X
3.35
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1
1.01
U 1
0.89

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Venezia Venezia
33'
match yellow.png Pasquale Mazzocchi
Davide Biraschi match yellow.png
37'
43'
match yellow.png Mattia Caldara
46'
match change Tyronne Ebuehi
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
Felipe Caicedo
Ra sân: Goran Pandev
match change
46'
Caleb Ekuban
Ra sân: Mattia Destro
match change
56'
Abdoulaye Toure
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
match change
64'
Yayah Kallon
Ra sân: Stefano Sturaro
match change
64'
67'
match yellow.png Mattia Aramu
69'
match change Sofian Kiyine
Ra sân: Domen Crnigoj
77'
match change Dor Peretz
Ra sân: Mattia Aramu
84'
match change Francesco Forte
Ra sân: Thomas Henry
84'
match change Cristian Molinaro
Ra sân: Ridgeciano Haps
Aleksander Buksa
Ra sân: Caleb Ekuban
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Venezia Venezia
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
467
 
Số đường chuyền
 
283
78%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
12
31
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
9
135
 
Pha tấn công
 
65
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Adrian Semper
20
Caleb Ekuban
10
Filippo Melegoni
94
Abdoulaye Toure
2
Stefano Sabelli
90
Manolo Portanova
44
Aleksander Buksa
91
Yayah Kallon
5
Andrea Masiello
22
Federico Marchetti
9
Felipe Caicedo
Genoa Genoa 4-3-1-2
4-3-3 Venezia Venezia
57
Sirigu
4
Criscito
15
Ibarra
14
Biraschi
50
Cambiaso
65
Rovella
47
Badelj
27
Sturaro
99
Galdames
19
Pandev
23
Destro
88
Romero
7
Mazzocch...
31
Caldara
32
Ceccaron...
55
Haps
33
Crnigoj
27
Busio
8
Tessmann
77
Okereke
14
Henry
10
Aramu

Substitutes

28
David Schnegg
11
Arnor Sigurdsson
13
Marco Modolo
9
Francesco Forte
30
Michael Svoboda
18
Daan Heymans
19
Bjarki Steinn Bjarkason
1
Niki Maenpaa
42
Dor Peretz
3
Cristian Molinaro
22
Tyronne Ebuehi
23
Sofian Kiyine
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Adrian Semper 1
Caleb Ekuban 20
Filippo Melegoni 10
Abdoulaye Toure 94
Stefano Sabelli 2
Manolo Portanova 90
Aleksander Buksa 44
Yayah Kallon 91
Andrea Masiello 5
Federico Marchetti 22
Felipe Caicedo 9
Genoa Venezia
28 David Schnegg
11 Arnor Sigurdsson
13 Marco Modolo
9 Francesco Forte
30 Michael Svoboda
18 Daan Heymans
19 Bjarki Steinn Bjarkason
1 Niki Maenpaa
42 Dor Peretz
3 Cristian Molinaro
22 Tyronne Ebuehi
23 Sofian Kiyine

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.2
3.1 Phạt góc 4.9
1 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 5.9
46.9% Kiểm soát bóng 49.5%
12.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (40trận)
Chủ Khách
Venezia (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
7
1
HT-H/FT-T
1
7
5
5
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
0
4
HT-B/FT-H
2
3
2
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
3
1
0
3