Vòng Playoff Final
00:00 ngày 27/03/2024
Georgia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hy Lạp

90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]

Địa điểm: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.25
1.01
U 2.25
0.75
1
3.25
X
3.20
2
2.33
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.33
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Hy Lạp Hy Lạp
6'
match yellow.png George Baldock
35'
match yellow.png Pantelis Hatzidiakos
Budu Zivzivadze match yellow.png
42'
44'
match yellow.png Konstantinos Mavropanos
Solomon Kvirkvelia match yellow.png
50'
60'
match change Lazaros Rota
Ra sân: George Baldock
61'
match change Giannis Konstantelias
Ra sân: Dimitrios Pelkas
67'
match change Emmanouil Siopis
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
Georges Mikautadze
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
74'
Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Levan Shengelia
match change
86'
90'
match yellow.png Giannis Konstantelias
90'
match yellow.png Lazaros Rota
91'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Fotis Ioannidis
99'
match change Andreas Bouchalakis
Ra sân: Petros Mantalos
Nika Kvekveskiri
Ra sân: Otar Kiteishvili
match change
104'
Zurab Davitashvili
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
match change
104'
106'
match change Panagiotis Retsos
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
Giorgi Kvilitaia
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
109'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Hy Lạp Hy Lạp
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
7
18
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
453
 
Số đường chuyền
 
798
77%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
22
16
 
Đánh chặn
 
12
30
 
Ném biên
 
33
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
22
17
 
Thử thách
 
12
100
 
Pha tấn công
 
184
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Georges Mikautadze
21
Giorgi Tsitaishvili
16
Nika Kvekveskiri
9
Zurab Davitashvili
11
Giorgi Kvilitaia
23
Luka Gugeshashvili
1
Giorgi Loria
15
Giorgi Gvelesiani
13
Giorgi Gocholeishvili
14
Luka Lochoshvili
20
Jaba Kankava
18
Sandro Altunashvili
Georgia Georgia 3-1-4-2
4-2-3-1 Hy Lạp Hy Lạp
12
Mamardas...
3
Dvali
4
Kashia
5
Kvirkvel...
17
Kiteishv...
19
Shengeli...
10
Chakveta...
6
Kochoras...
2
Kakabadz...
7
Kvaratsk...
8
Zivzivad...
1
Vlachodi...
2
Baldock
4
Mavropan...
17
Hatzidia...
21
Tsimikas
6
Kourbeli...
20
Mantalos
7
Masouras
11
Bakaseta...
10
Pelkas
8
Ioannidi...

Substitutes

15
Lazaros Rota
18
Giannis Konstantelias
23
Emmanouil Siopis
19
Giorgos Giakoumakis
5
Andreas Bouchalakis
14
Panagiotis Retsos
13
Giorgos Athanasiadis
12
Alexandros Paschalakis
3
Konstantinos Koulierakis
22
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
16
Anastasios Chatzigiovannis
9
Evangelos Pavlidis
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Georges Mikautadze 22
Giorgi Tsitaishvili 21
Nika Kvekveskiri 16
Zurab Davitashvili 9
Giorgi Kvilitaia 11
Luka Gugeshashvili 23
Giorgi Loria 1
Giorgi Gvelesiani 15
Giorgi Gocholeishvili 13
Luka Lochoshvili 14
Jaba Kankava 20
Sandro Altunashvili 18
Georgia Hy Lạp
15 Lazaros Rota
18 Giannis Konstantelias
23 Emmanouil Siopis
19 Giorgos Giakoumakis
5 Andreas Bouchalakis
14 Panagiotis Retsos
13 Giorgos Athanasiadis
12 Alexandros Paschalakis
3 Konstantinos Koulierakis
22 Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
16 Anastasios Chatzigiovannis
9 Evangelos Pavlidis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
39% Kiểm soát bóng 54%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 0.8
2.9 Phạt góc 6
2.3 Thẻ vàng 2.8
5.1 Sút trúng cầu môn 4.1
39.9% Kiểm soát bóng 51.5%
11.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (10trận)
Chủ Khách
Hy Lạp (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Georgia Georgia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Guram Kashia Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.6
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.6
3 Lasha Dvali Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.6
19 Levan Shengelia Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.5
2 Otar Kakabadze Tiền vệ phải 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 6.7
17 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.6
8 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
10 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.3
7 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.6
6 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.6
12 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5

Hy Lạp Hy Lạp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 George Baldock Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.3
6 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
1 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
10 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.6
7 Georgios Masouras Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.6
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.5
20 Petros Mantalos Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 6.5
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 11 6.5
4 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 14 6.8
8 Fotis Ioannidis Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ