Vòng Playoffs
00:00 ngày 22/03/2024
Georgia
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Luxembourg 1
Địa điểm: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 2
0.82
U 2
1.00
1
2.05
X
3.00
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.67
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Luxembourg Luxembourg
Budu Zivzivadze match yellow.png
22'
24'
match yellow.png Mica Pinto
Budu Zivzivadze 1 - 0 match goal
40'
42'
match change Marvin Martins Santos
Ra sân: Mica Pinto
53'
match var Gerson Rodrigues Goal Disallowed
54'
match yellow.png Gerson Rodrigues
58'
match red Maxine Chanot
Budu Zivzivadze 2 - 0
Kiến tạo: Levan Shengelia
match goal
63'
66'
match yellow.png Leandro Barreiro Martins
Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Levan Shengelia
match change
72'
Nika Kvekveskiri
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
match change
77'
Zurab Davitashvili
Ra sân: Georges Mikautadze
match change
77'
77'
match change Olivier Thill
Ra sân: Mathias Olesen
77'
match change Alessio Curci
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
Nika Kvekveskiri match yellow.png
78'
82'
match yellow.png Marvin Martins Santos
Giorgi Kvilitaia
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
86'
Jaba Kankava
Ra sân: Giorgi Kochorashvili
match change
87'
87'
match yellow.png Christopher Martins Pereira
Jaba Kankava match yellow.png
87'
Guram Kashia match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Florian Bohnert
90'
match change Edvin Muratovic
Ra sân: Enes Mahmutovic
90'
match change Seid Korac
Ra sân: Gerson Rodrigues

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Luxembourg Luxembourg
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
22
 
Sút Phạt
 
17
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
507
 
Số đường chuyền
 
402
17
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
8
113
 
Pha tấn công
 
90
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Giorgi Tsitaishvili
16
Nika Kvekveskiri
9
Zurab Davitashvili
20
Jaba Kankava
11
Giorgi Kvilitaia
23
Luka Gugeshashvili
1
Giorgi Loria
14
Luka Lochoshvili
18
Vladimer Mamuchashvili
15
Giorgi Gvelesiani
13
Giorgi Gocholeishvili
7
Sandro Altunashvili
Georgia Georgia 5-3-2
4-5-1 Luxembourg Luxembourg
12
Mamardas...
19
Shengeli...
3
Dvali
4
Kashia
5
Kvirkvel...
2
Kakabadz...
17
Kiteishv...
6
Kochoras...
10
Chakveta...
22
Mikautad...
8
2
Zivzivad...
1
Moris
18
Jans
3
Mahmutov...
2
Chanot
17
Pinto
4
Bohnert
16
Martins
8
Pereira
19
Olesen
11
Sanches
10
Rodrigue...

Substitutes

22
Marvin Martins Santos
15
Olivier Thill
5
Alessio Curci
14
Seid Korac
6
Edvin Muratovic
12
Ralph Schon
23
Tiago Pereira Cardoso
7
Lars Christian Krogh Gerson
13
Vahid Selimovic
20
Eldin Dzogovic
21
Sebastien Thill
9
Aiman Dardari
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Giorgi Tsitaishvili 21
Nika Kvekveskiri 16
Zurab Davitashvili 9
Jaba Kankava 20
Giorgi Kvilitaia 11
Luka Gugeshashvili 23
Giorgi Loria 1
Luka Lochoshvili 14
Vladimer Mamuchashvili 18
Giorgi Gvelesiani 15
Giorgi Gocholeishvili 13
Sandro Altunashvili 7
Georgia Luxembourg
22 Marvin Martins Santos
15 Olivier Thill
5 Alessio Curci
14 Seid Korac
6 Edvin Muratovic
12 Ralph Schon
23 Tiago Pereira Cardoso
7 Lars Christian Krogh Gerson
13 Vahid Selimovic
20 Eldin Dzogovic
21 Sebastien Thill
9 Aiman Dardari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 50.67%
13 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.6
2.9 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2.9
5.1 Sút trúng cầu môn 4.1
39.9% Kiểm soát bóng 46.9%
11.3 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (10trận)
Chủ Khách
Luxembourg (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Georgia Georgia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Jaba Kankava Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Giorgi Loria Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Guram Kashia Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Giorgi Kvilitaia Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Giorgi Gvelesiani Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Lasha Dvali Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Levan Shengelia Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Otar Kakabadze Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Giorgi Tsitaishvili Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Zurab Davitashvili Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Sandro Altunashvili Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Luka Lochoshvili Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Luka Gugeshashvili Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Vladimer Mamuchashvili Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Giorgi Gocholeishvili Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Luxembourg Luxembourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lars Christian Krogh Gerson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Laurent Jans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Maxine Chanot Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Marvin Martins Santos Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Sebastien Thill Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Florian Bohnert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Ralph Schon Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Vahid Selimovic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Enes Mahmutovic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Gerson Rodrigues Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Edvin Muratovic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Olivier Thill Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Seid Korac Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Alessio Curci Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Eldin Dzogovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Yvandro Borges Sanches Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Tiago Pereira Cardoso Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Aiman Dardari Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ