Georgia
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Thụy Điển
Địa điểm: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết: Quang đãng, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.80
0.80
-1.25
1.04
1.04
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.86
0.86
1
5.30
5.30
X
4.00
4.00
2
1.47
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.09
1.09
O
1
0.96
0.96
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Georgia
Phút
Thụy Điển
Tornike Okryashvyly
52'
Irakli Azarovi
55'
Khvicha Kvaratskhelia 1 - 0
61'
64'
Joakim Nilsson
Davit Volkovi
Ra sân: Tornike Okryashvyly
Ra sân: Tornike Okryashvyly
70'
Zurab Davitashvili
Ra sân: Heorhii Tsitaishvili
Ra sân: Heorhii Tsitaishvili
70'
74'
Dejan Kulusevski
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
Khvicha Kvaratskhelia 2 - 0
77'
78'
Robin Quaison
Ra sân: Mattias Svanberg
Ra sân: Mattias Svanberg
Valeri Qazaishvili
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
80'
Grigol Chabradze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
81'
87'
Jesper Karlsson
Ra sân: Alexander Isak
Ra sân: Alexander Isak
Giorgi Aburjania
Ra sân: Nika Kvekveskiri
Ra sân: Nika Kvekveskiri
90'
Guram Kashia
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Georgia
Thụy Điển
Giao bóng trước
5
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
20
6
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
6
17
Sút Phạt
12
41%
Kiểm soát bóng
59%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
354
Số đường chuyền
510
81%
Chuyền chính xác
86%
14
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
9
39
Đánh đầu
39
16
Đánh đầu thành công
23
7
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
13
12
Đánh chặn
12
7
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
8
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
6
80
Pha tấn công
117
23
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Georgia
3-4-2-1
4-4-2
Thụy Điển
1
Loria
3
Khochola...
4
Kashia
2
Kakabadz...
15
Azarovi
16
Kvekvesk...
21
Gvilia
11
Lobzhani...
18
2
Kvaratsk...
19
Tsitaish...
10
Okryashv...
1
Olsen
2
Krafth
3
Nilsson-...
18
Nilsson
6
Augustin...
7
Claesson
19
Svanberg
20
Olsson
10
Forsberg
9
Isak
11
Ibrahimo...
Đội hình dự bị
Georgia
Vladimer Mamuchashvili
23
Nika Kacharava
13
Grigol Chabradze
5
Jaba Kankava
7
Davit Volkovi
20
Valeri Qazaishvili
8
Luka Lochoshvili
14
Giorgi Chakvetadze
22
Lazare Kupatadze
17
Giorgi Aburjania
6
Zurab Davitashvili
9
Luka Gugeshashvili
12
Thụy Điển
13
Kerim Mrabti
8
Carl Oscar Lewicki
12
Pontus Dahlberg
14
Daniel Sundgren
21
Dejan Kulusevski
15
Magnus Eriksson
22
Robin Quaison
23
Kristoffer Nordfeldt
17
Jens Cajuste
4
Alexander Milosevic
5
Martin Olsson
16
Jesper Karlsson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
2.33
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
39%
Kiểm soát bóng
55.33%
13
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.7
1.7
Bàn thua
1.6
2.9
Phạt góc
4.9
2.3
Thẻ vàng
0.8
5.1
Sút trúng cầu môn
5.3
39.9%
Kiểm soát bóng
55%
11.3
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Georgia (6trận)
Chủ
Khách
Thụy Điển (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1