Germinal Beerschot Antwerpen
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Cercle Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.67
0.67
-0
1.33
1.33
O
1.75
0.92
0.92
U
1.75
0.98
0.98
1
11.00
11.00
X
3.60
3.60
2
1.41
1.41
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Germinal Beerschot Antwerpen
Phút
Cercle Brugge
36'
Boris Popovic
Ra sân: Senna Miangue
Ra sân: Senna Miangue
40'
0 - 1 Olivier Deman
Kiến tạo: Robbe Decostere
Kiến tạo: Robbe Decostere
Thibault De Smet
49'
52'
Olivier Deman
55'
Leonardo Da Silva Lopes
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
Abdoulie Sanyang
Ra sân: Mohamed Réda Halaimia
Ra sân: Mohamed Réda Halaimia
55'
Blessing Chibukie Eleke
Ra sân: Leon Krekovic
Ra sân: Leon Krekovic
55'
Marius Noubissi
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
87'
90'
Thibo Somers
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Germinal Beerschot Antwerpen
Cercle Brugge
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
2
54%
Kiểm soát bóng
46%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
389
Số đường chuyền
369
70%
Chuyền chính xác
73%
8
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
1
54
Đánh đầu
54
24
Đánh đầu thành công
30
0
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
4
43
Ném biên
36
20
Cản phá thành công
17
15
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
36
Pha tấn công
22
26
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Germinal Beerschot Antwerpen
3-4-3
3-4-3
Cercle Brugge
31
Vanhamel
6
Buijs
4
Frans
66
Konstant...
29
Smet
2
Bergh
5
Dom
27
Halaimia
77
Krekovic
10
Suzuki
8
Holzhaus...
1
Didillon
6
Utkus
4
Daland
18
Miangue
8
Decoster...
14
Vanhoutt...
28
Bruggen
2
Silva,Vi...
10
Hotic
9
Denkey
23
Deman
Đội hình dự bị
Germinal Beerschot Antwerpen
Ayrton Mboko
79
Stipe Radic
55
Marius Noubissi
9
Mohamed Amine Belhadj
41
Blessing Chibukie Eleke
7
Wouter Biebauw
1
Abdoulie Sanyang
99
Tom Pietermaat
16
Abraham Okyere
21
Cercle Brugge
89
Sebastien Bruzzese
55
Wolf Ackx
5
Boris Popovic
34
Thibo Somers
22
Leonardo Da Silva Lopes
17
Serge Raux Yao
42
Aske Sampers
7
Waldo Rubio
25
Alexander Corryn
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
4
3
Sút trúng cầu môn
3.33
49.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
2.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.4
0.6
Bàn thua
1.2
3.4
Phạt góc
4.7
0.5
Thẻ vàng
2.3
2.5
Sút trúng cầu môn
4.5
30%
Kiểm soát bóng
42.9%
0.8
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Germinal Beerschot Antwerpen (0trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
5
5
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
3
4
HT-B/FT-B
0
0
3
2