Vòng 21
01:00 ngày 21/01/2022
Getafe
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Granada CF
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2
0.94
U 2
0.94
1
2.24
X
3.05
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Granada CF Granada CF
Sandro Ramírez 1 - 0
Kiến tạo: Mauro Wilney Arambarri Rosa
match goal
10'
13'
match goal 1 - 1 Luis Javier Suarez Charris
Kiến tạo: Jorge Molina Vidal
Enes Unal match yellow.png
29'
32'
match yellow.png Raul Torrente
46'
match change Domingos Duarte
Ra sân: Raul Torrente
Enes Unal 2 - 1
Kiến tạo: Nemanja Maksimovic
match goal
47'
54'
match yellow.png Antonio Puertas
59'
match change Angel Montoro Sanchez
Ra sân: Isma Ruiz
Nemanja Maksimovic 3 - 1 match goal
63'
66'
match yellow.png Luis Milla
70'
match yellow.png Domingos Duarte
71'
match change Alex Collado Gutierrez
Ra sân: Darwin Machis
71'
match change Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Carlos Neva
Sandro Ramírez match yellow.png
72'
Jaime Mata
Ra sân: Sandro Ramírez
match change
74'
78'
match goal 3 - 2 Luis Javier Suarez Charris
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Enes Unal
match change
84'
84'
match change Carlos Bacca
Ra sân: Antonio Puertas
Mauro Wilney Arambarri Rosa match yellow.png
86'
Borja Mayoral Moya 4 - 2
Kiến tạo: Mathias Olivera
match goal
87'
Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Carles Alena Castillo
match change
89'
Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Nemanja Maksimovic
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
397
 
Số đường chuyền
 
396
75%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
40
29
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
10
8
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
109
 
Pha tấn công
 
85
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Gonzalo Villar
5
Florentino Ibrain Morris Luis
14
Jonathan Silva
19
Dario Poveda Romera
7
Jaime Mata
24
Oscar Rodriguez Arnaiz
25
Borja Mayoral Moya
16
Jakub Jankto
3
Erick Cabaco
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
4
Allan-Romeo Nyom
27
Diego Conde
Getafe Getafe 5-3-2
4-4-2 Granada CF Granada CF
13
Soria
17
Olivera
15
Cuenca
23
Mitrovic
2
Dakonam
22
Suarez
20
Maksimov...
18
Rosa
11
Castillo
12
Ramírez
10
Unal
1
Maximian...
17
Ruz,Quin...
6
Barahona
28
Torrente
15
Neva
10
Puertas
5
Milla
26
Ruiz
11
Machis
9
2
Charris
23
Vidal

Substitutes

3
Sergio Escudero Palomo
33
Adrian Butzke
19
Angel Montoro Sanchez
35
Alex Collado Gutierrez
22
Domingos Duarte
7
Alberto Soro
14
Monchu
20
Carlos Bacca
8
Yan Brice
4
Maxime Gonalons
13
Aaron Escandell
16
Victor David Diaz Miguel
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Gonzalo Villar 6
Florentino Ibrain Morris Luis 5
Jonathan Silva 14
Dario Poveda Romera 19
Jaime Mata 7
Oscar Rodriguez Arnaiz 24
Borja Mayoral Moya 25
Jakub Jankto 16
Erick Cabaco 3
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Allan-Romeo Nyom 4
Diego Conde 27
Getafe Granada CF
3 Sergio Escudero Palomo
33 Adrian Butzke
19 Angel Montoro Sanchez
35 Alex Collado Gutierrez
22 Domingos Duarte
7 Alberto Soro
14 Monchu
20 Carlos Bacca
8 Yan Brice
4 Maxime Gonalons
13 Aaron Escandell
16 Victor David Diaz Miguel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 2
47.33% Kiểm soát bóng 42.33%
14 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.7
3.3 Phạt góc 3.6
3.1 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.3
42.9% Kiểm soát bóng 42%
17.1 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (36trận)
Chủ Khách
Granada CF (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
9
HT-H/FT-T
4
0
1
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
5
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
3
2
3
1