Vòng 25
03:00 ngày 28/02/2021
Getafe
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Valencia 1
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2
0.95
U 2
0.95
1
2.27
X
3.10
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.29
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Valencia Valencia
6'
match yellow.png Thierry Correia
Enes Unal match yellow.png
14'
Djene Dakonam match yellow.png
29'
Erick Cabaco match yellow.png
31'
Mauro Wilney Arambarri Rosa 1 - 0 match goal
39'
51'
match red Mouctar Diakhaby
54'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Yunus Musah
Jaime Mata 2 - 0
Kiến tạo: Enes Unal
match goal
55'
Marc Cucurella match yellow.png
57'
Sofian Chakla
Ra sân: Erick Cabaco
match change
64'
68'
match change Kevin Gameiro
Ra sân: Uros Racic
Juan Camilo Hernandez Suarez
Ra sân: Enes Unal
match change
73'
76'
match yellow.png Jose Luis Gaya Pena
Allan-Romeo Nyom match yellow.png
76'
81'
match change Christian Oliva
Ra sân: Carlos Soler Barragan
81'
match change Patrick Cutrone
Ra sân: Maximiliano Gomez
David Timor Copovi
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa
match change
85'
Takefusa Kubo
Ra sân: Jaime Mata
match change
85'
Carles Alena Castillo
Ra sân: Allan-Romeo Nyom
match change
85'
Carles Alena Castillo 3 - 0 match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Valencia Valencia
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
23
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
253
 
Số đường chuyền
 
362
59%
 
Chuyền chính xác
 
69%
21
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
50
 
Đánh đầu
 
50
21
 
Đánh đầu thành công
 
29
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
23
11
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
103
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Sofian Chakla
24
David Timor Copovi
6
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
8
Francisco Portillo Soler
9
Angel Luis Rodriguez Diaz
11
Carles Alena Castillo
5
Takefusa Kubo
1
Ruben Yanez
23
Juan Camilo Hernandez Suarez
Getafe Getafe 4-4-2
4-4-2 Valencia Valencia
13
Soria
17
Olivera
3
Cabaco
2
Dakonam
22
Suarez
15
Cucurell...
20
Maksimov...
18
Rosa
12
Nyom
7
Mata
10
Unal
13
Cillesse...
2
Correia
12
Diakhaby
5
Abreu
14
Pena
18
Wass
8
Barragan
19
Racic
30
Musah
20
In
22
Gomez

Substitutes

15
Hugo Guillamon
6
Francisco Reis Ferreira, Ferro
11
Patrick Cutrone
3
Antonio Latorre Grueso
1
Jaume Domenech Sanchez
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
9
Kevin Gameiro
4
Eliaquim Mangala
16
Alex Blanco
10
Christian Oliva
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
7
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Sofian Chakla 21
David Timor Copovi 24
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 6
Francisco Portillo Soler 8
Angel Luis Rodriguez Diaz 9
Carles Alena Castillo 11
Takefusa Kubo 5
Ruben Yanez 1
Juan Camilo Hernandez Suarez 23
Getafe Valencia
15 Hugo Guillamon
6 Francisco Reis Ferreira, Ferro
11 Patrick Cutrone
3 Antonio Latorre Grueso
1 Jaume Domenech Sanchez
23 David Remeseiro Salgueiro, Jason
9 Kevin Gameiro
4 Eliaquim Mangala
16 Alex Blanco
10 Christian Oliva
21 Manuel Javier Vallejo Galvan
7 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 43.67%
16.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.7
3 Thẻ vàng 1.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
44.3% Kiểm soát bóng 44.3%
17.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (38trận)
Chủ Khách
Valencia (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
4
HT-H/FT-T
4
0
2
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
5
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
4
2
4
3