Gibraltar
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Bulgaria
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
1.00
1.00
-2.25
0.88
0.88
O
3.25
1.06
1.06
U
3.25
0.80
0.80
1
12.00
12.00
X
8.00
8.00
2
1.10
1.10
Hiệp 1
+1
0.80
0.80
-1
1.08
1.08
O
1.25
0.91
0.91
U
1.25
0.97
0.97
Diễn biến chính
Gibraltar
Phút
Bulgaria
Liam Walker
8'
45'
0 - 1 Georgi Minchev
Kiến tạo: Georgi Milanov
Kiến tạo: Georgi Milanov
Liam Walker Penalty awarded
59'
60'
Andrian Kraev
Liam Walker 1 - 1
61'
Graeme Torrilla
68'
71'
Kiril Despodov
Ra sân: Martin Minchev
Ra sân: Martin Minchev
72'
Todor Nedelev
Ra sân: Iliyan Stefanov
Ra sân: Iliyan Stefanov
Reece Styche
Ra sân: Ethan Britto
Ra sân: Ethan Britto
75'
Aymen Mouelhi
Ra sân: Graeme Torrilla
Ra sân: Graeme Torrilla
80'
83'
Atanas Iliev
Ra sân: Filip Krastev
Ra sân: Filip Krastev
Dayle Coleing
85'
Kian Ronan
Ra sân: Julian Valarino
Ra sân: Julian Valarino
85'
88'
Petko Hristov
90'
Kiril Despodov
Louie Annesley
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gibraltar
Bulgaria
6
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
14
Sút Phạt
14
31%
Kiểm soát bóng
69%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
214
Số đường chuyền
469
52%
Chuyền chính xác
79%
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
54
Đánh đầu
54
24
Đánh đầu thành công
30
4
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
10
2
Đánh chặn
10
22
Ném biên
25
13
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
62
Pha tấn công
148
19
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Gibraltar
4-4-2
4-4-2
Bulgaria
23
Coleing
12
Olivero
3
Lopes
14
Chipolin...
6
Wiseman
20
Britto
5
Annesley
22
Torrilla
19
Valarino
7
Casciaro
10
Walker
1
Vutsov
5
Popov
4
Chorbadz...
15
Hristov
12
Jordanov
17
Milanov
20
Kraev
6
Krastev
19
Minchev
10
Minchev
22
Stefanov
Đội hình dự bị
Gibraltar
Ethan James Santos
4
Alain Pons
11
Nicholas Pozo
8
Kian Ronan
17
Anthony Hernandez
18
Kelvin Morgan
15
Aymen Mouelhi
16
Bradley Avellano
13
Ethan Jolley
2
James Timothy Barry Coombes
21
Bradley Banda
1
Reece Styche
9
Bulgaria
8
Todor Nedelev
13
Nikolay Mihajlov
3
Andrea Hristov
23
Ivan Dyulgerov
14
Anton Nedyalkov
9
Atanas Iliev
2
Ivan Turitsov
11
Kiril Despodov
21
Plamen Galabov
7
Georgi Kostadinov
16
Kristiyan Malinov
18
Ivaylo Chochev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
1
Sút trúng cầu môn
3
24.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.9
4.2
Bàn thua
1.4
1.2
Phạt góc
4.6
1.1
Thẻ vàng
2.4
0.5
Sút trúng cầu môn
3.5
28.4%
Kiểm soát bóng
48.1%
7.2
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gibraltar (8trận)
Chủ
Khách
Bulgaria (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0