Gibraltar
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Liechtenstein
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
2.25
1.09
1.09
U
2.25
0.79
0.79
1
2.38
2.38
X
3.00
3.00
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Gibraltar
Phút
Liechtenstein
Daniel Brandle(OW) 1 - 0
17'
Jack Sergeant
43'
44'
1 - 1 Noah Frick
Kiến tạo: Nicolas Hasler
Kiến tạo: Nicolas Hasler
45'
Yanik Frick
50'
Daniel Brandle
56'
Seyhan Yildiz
Ra sân: Daniel Brandle
Ra sân: Daniel Brandle
62'
Martin Buchel
71'
Ridvan Kardesoglu
Ra sân: Martin Buchel
Ra sân: Martin Buchel
71'
Fabio Wolfinger
Ra sân: Simon Kuhne
Ra sân: Simon Kuhne
Ethan Jolley
Ra sân: Mohamed Badr Hassan
Ra sân: Mohamed Badr Hassan
71'
72'
Nicolas Hasler
79'
Philipp Ospelt
Ra sân: Noah Frick
Ra sân: Noah Frick
Erin Barnett
Ra sân: Kian Ronan
Ra sân: Kian Ronan
88'
Reece Styche
Ra sân: Tjay De Barr
Ra sân: Tjay De Barr
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gibraltar
Liechtenstein
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
1
15
Sút Phạt
19
31%
Kiểm soát bóng
69%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
236
Số đường chuyền
537
64%
Chuyền chính xác
81%
16
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
23
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
0
15
Rê bóng thành công
10
10
Đánh chặn
1
16
Ném biên
34
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
10
6
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
72
Pha tấn công
124
33
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Gibraltar
5-3-2
4-1-4-1
Liechtenstein
23
Coleing
3
Ronan
12
Olivero
14
Chipolin...
6
Wiseman
4
Sergeant
16
Mouelhi
5
Annesley
8
Hassan
10
Walker
19
Barr
21
Hobi
2
Brandle
6
Malin
23
Hofer
3
Goppel
13
Buchel
9
Frick
19
Frommelt
18
Hasler
22
Kuhne
10
Frick
Đội hình dự bị
Gibraltar
Kyle Casciaro
11
Adam Priestley
20
Erin Barnett
15
Jamie Coombes
21
Ethan Jolley
2
Reece Styche
9
Kyle Goldwin
1
Alain Pons
18
Brad Power
17
Jaron Vinet
7
James Bosio
22
Bradley Banda
13
Liechtenstein
14
Alexander Marxer
12
Gabriel Foser
7
Ridvan Kardesoglu
16
Fabio Wolfinger
8
Aron Sele
19
Philipp Ospelt
15
Seyhan Yildiz
20
Sandro Wolfinger
12
Lorenzo Lo Russo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.33
2.67
Bàn thua
2
1.67
Phạt góc
2.33
0.67
Thẻ vàng
4.67
1
Sút trúng cầu môn
0.67
24.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.67
Phạm lỗi
18.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.2
4.2
Bàn thua
2.2
1.2
Phạt góc
1.7
1.1
Thẻ vàng
2.5
0.5
Sút trúng cầu môn
1.3
28.4%
Kiểm soát bóng
32.4%
7.2
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gibraltar (8trận)
Chủ
Khách
Liechtenstein (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
3
0