Gillingham
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 2)
Milton Keynes Dons
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.49
2.49
X
3.05
3.05
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.97
0.97
O
1
1.09
1.09
U
1
0.79
0.79
Diễn biến chính
Gillingham
Phút
Milton Keynes Dons
4'
0 - 1 William Grigg
Kiến tạo: Scott Fraser
Kiến tạo: Scott Fraser
Jordan Graham 1 - 1
28'
Stuart OKeefe
38'
Vadaine Oliver 2 - 1
44'
45'
2 - 2 Warren O Hora
Kiến tạo: William Grigg
Kiến tạo: William Grigg
73'
Jordan Houghton
Ra sân: William Grigg
Ra sân: William Grigg
73'
Joshua McEachran
Ra sân: Andrew Surman
Ra sân: Andrew Surman
74'
Joe Mason
Ra sân: Cameron Jerome
Ra sân: Cameron Jerome
Connor Ogilvie 3 - 2
74'
79'
Matthew Sorinola
Ra sân: Zak Jules
Ra sân: Zak Jules
Robbie McKenzie
Ra sân: Oliver Lee
Ra sân: Oliver Lee
85'
John Akinde
Ra sân: Vadaine Oliver
Ra sân: Vadaine Oliver
86'
90'
Charlie Brown
Ra sân: Dean Lewington
Ra sân: Dean Lewington
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gillingham
Milton Keynes Dons
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
3
21%
Kiểm soát bóng
79%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
174
Số đường chuyền
675
60%
Chuyền chính xác
88%
10
Phạm lỗi
11
6
Việt vị
0
28
Đánh đầu
28
16
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
4
18
Ném biên
15
10
Cản phá thành công
8
5
Thử thách
1
0
Kiến tạo thành bàn
2
64
Pha tấn công
107
29
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Gillingham
4-2-3-1
3-4-1-2
Milton Keynes Dons
1
Bonham
3
Ogilvie
5
Tucker
25
Cundy
2
Jackson
4
OKeefe
8
Dempsey
21
OConnor
11
Lee
10
Graham
19
Oliver
13
Fisher
15
Hora
6
Darling
3
Lewingto...
12
Laird
17
O'Riley
16
Surman
4
Jules
10
Fraser
9
Grigg
35
Jerome
Đội hình dự bị
Gillingham
Henry Woods
23
James Morton
6
Sacha Bastien
12
Matthew Willock
7
John Akinde
15
Robbie McKenzie
14
Tyreke Johnson
17
Milton Keynes Dons
11
Charlie Brown
29
Matthew Sorinola
5
Joshua McEachran
7
Ben Gladwin
20
Joe Mason
24
Jordan Houghton
1
Lee Nicholls
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
3.67
6
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
6.33
55.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
12.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.6
1.6
Bàn thua
2.2
4.7
Phạt góc
4.4
1.9
Thẻ vàng
1.5
4.1
Sút trúng cầu môn
5.5
52.7%
Kiểm soát bóng
61.9%
11.7
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gillingham (54trận)
Chủ
Khách
Milton Keynes Dons (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
9
11
6
HT-H/FT-T
5
4
3
4
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
6
1
2
3
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
4
3
4
HT-B/FT-B
6
6
2
4