Gillingham
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.98
0.98
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.04
1.04
1
1.86
1.86
X
3.30
3.30
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Gillingham
Phút
Plymouth Argyle
13'
Byron Moore
Ra sân: Kelland Watts
Ra sân: Kelland Watts
Vadaine Oliver 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Lee
Kiến tạo: Oliver Lee
28'
John Akinde
Ra sân: Vadaine Oliver
Ra sân: Vadaine Oliver
54'
55'
Ben Reeves
Stuart OKeefe
56'
Henry Woods
Ra sân: Stuart OKeefe
Ra sân: Stuart OKeefe
59'
Tyreke Johnson
Ra sân: Alex MacDonald
Ra sân: Alex MacDonald
68'
68'
Klaidi Lolos
Ra sân: Niall Ennis
Ra sân: Niall Ennis
69'
Luke Jephcott
Ra sân: Byron Moore
Ra sân: Byron Moore
Kyle Dempsey
70'
87'
Finley Craske
Ra sân: Danny Mayor
Ra sân: Danny Mayor
87'
Luke McCormick
Ra sân: Michael Cooper
Ra sân: Michael Cooper
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gillingham
Plymouth Argyle
6
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
8
9
Sút Phạt
17
43%
Kiểm soát bóng
57%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
303
Số đường chuyền
396
67%
Chuyền chính xác
73%
14
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
46
Đánh đầu
46
28
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
2
30
Ném biên
24
12
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
92
Pha tấn công
79
63
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Gillingham
4-4-1-1
4-4-2
Plymouth Argyle
1
Bonham
3
Ogilvie
21
OConnor
5
Tucker
14
McKenzie
16
MacDonal...
8
Dempsey
4
OKeefe
10
Graham
11
Lee
19
Oliver
1
Cooper
8
Edwards
41
Tomlinso...
2
Watts
27
Law
28
Camara
18
Fornah
14
Reeves
10
Mayor
9
Hardie
21
Ennis
Đội hình dự bị
Gillingham
John Akinde
15
Tyreke Johnson
17
Henry Woods
23
Ryan Jackson
2
Dominic Samuel
9
Matthew Willock
7
Sacha Bastien
12
Plymouth Argyle
37
Brandon Pursall
17
Byron Moore
31
Luke Jephcott
19
Klaidi Lolos
23
Luke McCormick
36
Finley Craske
38
Ethan Mitchell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
1.67
55.33%
Kiểm soát bóng
40.33%
12.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.5
1.6
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
5.6
1.9
Thẻ vàng
2.5
4.1
Sút trúng cầu môn
3.8
52.7%
Kiểm soát bóng
48.7%
11.7
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gillingham (54trận)
Chủ
Khách
Plymouth Argyle (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
9
7
6
HT-H/FT-T
5
4
4
5
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
6
1
3
6
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
4
5
0
HT-B/FT-B
6
6
2
3