Vòng 18
18:00 ngày 24/06/2023
Gimcheon Sangmu FC
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Cheonan City
Địa điểm: Jinquan comprehensive sports ground
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.78
O 2.75
0.84
U 2.75
0.88
1
1.20
X
5.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.5
0.77
+0.5
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC
Phút
Cheonan City Cheonan City
Park Min Gyu match yellow.png
28'
Cho Young Wook 1 - 0
Kiến tạo: Kim Jae Woo
match goal
33'
Lee Keun Ho(OW) 2 - 0 match phan luoi
39'
Min-jun Kim 3 - 0
Kiến tạo: Jun-seok Lee
match goal
47'
57'
match yellow.png Lee Seok Kyu
65'
match goal 3 - 1 Bruno Rodrigues Mota
Kiến tạo: Yoon Yong Ho
Yoon Jong Gyu 4 - 1
Kiến tạo: Min-jun Kim
match goal
68'
73'
match yellow.png Kim Hyun Jung
Lee Jung Min Goal Disallowed match var
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC
Cheonan City Cheonan City
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
9
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
6
169
 
Pha tấn công
 
155
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng 46.33%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 4
0.9 Thẻ vàng 0.9
4 Sút trúng cầu môn 3.8
45% Kiểm soát bóng 45.2%
8.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gimcheon Sangmu FC (16trận)
Chủ Khách
Cheonan City (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
2
3
0