Vòng 19
07:30 ngày 16/09/2022
Gimnasia La Plata
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Arsenal de Sarandi
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.05
X
3.25
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Phút
Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
28'
match yellow.png Mauro Pitton
40'
match yellow.png Braian Rivero
45'
match yellow.png Alexander Diaz
Carlos Nicolas Colazo
Ra sân: Matias German Melluso
match change
46'
Ramon Sosa Acosta 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Nicolas Colazo
match goal
48'
Ramon Sosa Acosta match yellow.png
49'
Carlos Nicolas Colazo 2 - 0 match goal
54'
59'
match change Lucas Cano
Ra sân: Francisco Apaolaza
59'
match change Lucas Brochero
Ra sân: Braian Rivero
62'
match yellow.png Dardo Federico Miloc
65'
match change Leonardo Marchi
Ra sân: Damian Perez
Alexis Steimbach
Ra sân: Benjamin Dominguez
match change
69'
Manuel Insaurralde
Ra sân: Gonzalez Gonzalo
match change
72'
82'
match change Emiliano Viveros
Ra sân: Facundo Kruspzky
82'
match change Alejo Antilef
Ra sân: Dardo Federico Miloc
Matias Miranda
Ra sân: Ramon Sosa Acosta
match change
83'
Matias Bazzi
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
364
 
Số đường chuyền
 
330
63%
 
Chuyền chính xác
 
61%
8
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
53
 
Đánh đầu
 
53
32
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
7
34
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
24
13
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
114
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Lautaro Chavez
22
Matias Miranda
18
Carlos Nicolas Colazo
27
Manuel Insaurralde
26
Alexis Dominguez Ansorena
28
Tomas Muro
2
Guillermo Fratta Cabrera
1
Tomas Durso
5
EMANUEL CECCHINI
33
Nery Leyes
31
Matias Bazzi
38
Alexis Steimbach
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata 4-4-2
4-4-2 Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi
17
Rey
32
Melluso
3
Piris
4
Morales
41
Gonzalo
44
Domingue...
10
Aleman
30
Cardozo
11
Acosta
15
Soldano
43
Matheus
23
Medina
4
Chimino
14
Goni
21
Canto
15
Perez
30
Pitton
8
Rivero
5
Miloc
10
Kruspzky
20
Diaz
9
Apaolaza

Substitutes

24
Alejo Antilef
33
Joaquin Ibanez
7
Lucas Cano
16
Emiliano Viveros
13
Joaquin Pombo
1
Joaquín Bigo
18
Julian Navas
35
Juan Peinipil
11
Lucas Brochero
2
Ignacio Gariglio
28
William Machado
19
Leonardo Marchi
Đội hình dự bị
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Lautaro Chavez 21
Matias Miranda 22
Carlos Nicolas Colazo 18
Manuel Insaurralde 27
Alexis Dominguez Ansorena 26
Tomas Muro 28
Guillermo Fratta Cabrera 2
Tomas Durso 1
EMANUEL CECCHINI 5
Nery Leyes 33
Matias Bazzi 31
Alexis Steimbach 38
Gimnasia La Plata Arsenal de Sarandi
24 Alejo Antilef
33 Joaquin Ibanez
7 Lucas Cano
16 Emiliano Viveros
13 Joaquin Pombo
1 Joaquín Bigo
18 Julian Navas
35 Juan Peinipil
11 Lucas Brochero
2 Ignacio Gariglio
28 William Machado
19 Leonardo Marchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 1
53.67% Kiểm soát bóng 56.33%
10.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 2.6
3.9 Sút trúng cầu môn 2.1
49.9% Kiểm soát bóng 53.7%
11.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gimnasia La Plata (17trận)
Chủ Khách
Arsenal de Sarandi (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0