Giravanz Kitakyushu
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.87
0.87
1
3.35
3.35
X
3.30
3.30
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Giravanz Kitakyushu
Phút
Montedio Yamagata
Daigo Takahashi 1 - 0
18'
33'
Takumi Yamada
Akira Silvano Disaro 2 - 0
35'
Takeaki Harigaya
50'
Ryo Sato
Ra sân: Yudai Nagano
Ra sân: Yudai Nagano
67'
Koken Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
67'
70'
Kai Miki
Ra sân: Masahito Onoda
Ra sân: Masahito Onoda
70'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Taiga Maekawa
Ra sân: Taiga Maekawa
Takuya Nagata
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
78'
82'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
87'
Rui Sueyoshi
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
Yoshiki Sato
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
87'
Tomoki Ikemoto
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Giravanz Kitakyushu
Montedio Yamagata
5
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
38%
Kiểm soát bóng
62%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
96
Pha tấn công
152
57
Tấn công nguy hiểm
105
Đội hình xuất phát
Giravanz Kitakyushu
Montedio Yamagata
19
Nagano
31
Nagai
28
Suzuki
22
Fujiwara
9
Disaro
25
Kokubu
24
Ikoma
10
Takahash...
3
Fukumori
16
Muramats...
33
Harigaya
18
Minami
9
Araujo
42
Fujishim...
50
Maekawa
5
Noda
31
Handa
20
Kato
17
Nakamura
40
Watanabe
36
Onoda
6
Yamada
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu
Sota Sato
23
Tomoki Ikemoto
11
Takuya Takahashi
1
Takuya Nagata
32
Yoshiki Sato
29
Ryo Sato
7
Koken Kato
17
Montedio Yamagata
10
Atsutaka Nakamura
8
Hayata Komatsu
25
Rui Sueyoshi
30
Akihiro Sato
13
Shuhei Otsuki
33
Junya Takahashi
4
Kai Miki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
1.67
1
Sút trúng cầu môn
3
31%
Kiểm soát bóng
56%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.6
0.6
Bàn thua
0.9
3.3
Phạt góc
5.2
0.8
Thẻ vàng
1.5
2.7
Sút trúng cầu môn
3.5
42.9%
Kiểm soát bóng
53.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giravanz Kitakyushu (12trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1