Vòng 41
17:00 ngày 16/12/2020
Giravanz Kitakyushu
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
3.35
X
3.30
2
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Daigo Takahashi 1 - 0 match goal
18'
33'
match yellow.png Takumi Yamada
Akira Silvano Disaro 2 - 0 match goal
35'
Takeaki Harigaya match yellow.png
50'
Ryo Sato
Ra sân: Yudai Nagano
match change
67'
Koken Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
67'
70'
match change Kai Miki
Ra sân: Masahito Onoda
70'
match change Atsutaka Nakamura
Ra sân: Taiga Maekawa
Takuya Nagata
Ra sân: Kenta Fukumori
match change
78'
82'
match change Shuhei Otsuki
Ra sân: Vinicius Araujo
87'
match change Rui Sueyoshi
Ra sân: Taiki Kato
Yoshiki Sato
Ra sân: Akira Silvano Disaro
match change
87'
Tomoki Ikemoto
Ra sân: Takeaki Harigaya
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
96
 
Pha tấn công
 
152
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sota Sato
11
Tomoki Ikemoto
1
Takuya Takahashi
32
Takuya Nagata
29
Yoshiki Sato
7
Ryo Sato
17
Koken Kato
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
19
Nagano
31
Nagai
28
Suzuki
22
Fujiwara
9
Disaro
25
Kokubu
24
Ikoma
10
Takahash...
3
Fukumori
16
Muramats...
33
Harigaya
18
Minami
9
Araujo
42
Fujishim...
50
Maekawa
5
Noda
31
Handa
20
Kato
17
Nakamura
40
Watanabe
36
Onoda
6
Yamada

Substitutes

10
Atsutaka Nakamura
8
Hayata Komatsu
25
Rui Sueyoshi
30
Akihiro Sato
13
Shuhei Otsuki
33
Junya Takahashi
4
Kai Miki
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Sota Sato 23
Tomoki Ikemoto 11
Takuya Takahashi 1
Takuya Nagata 32
Yoshiki Sato 29
Ryo Sato 7
Koken Kato 17
Giravanz Kitakyushu Montedio Yamagata
10 Atsutaka Nakamura
8 Hayata Komatsu
25 Rui Sueyoshi
30 Akihiro Sato
13 Shuhei Otsuki
33 Junya Takahashi
4 Kai Miki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 3
31% Kiểm soát bóng 56%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.6
0.6 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 5.2
0.8 Thẻ vàng 1.5
2.7 Sút trúng cầu môn 3.5
42.9% Kiểm soát bóng 53.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Giravanz Kitakyushu (12trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1