Giravanz Kitakyushu
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Honjo Athletic Stadium
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
3.10
3.10
X
3.15
3.15
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.74
0.74
O
1
1.20
1.20
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Giravanz Kitakyushu
Phút
Tokyo Verdy
46'
Ryoga Sato
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
54'
0 - 1 Ryoga Sato
Takayuki Aragaki
Ra sân: Toshiki Onozawa
Ra sân: Toshiki Onozawa
60'
Taiga Maekawa
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
60'
67'
Koki Morita
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Sota Sato
Ra sân: Sota Sato
71'
So Fujitani
Ra sân: Takuya Nagata
Ra sân: Takuya Nagata
71'
77'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
78'
Mizuki Arai
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
Takamitsu Tomiyama 1 - 1
86'
90'
1 - 2 Ryoga Sato
Taiga Maekawa 2 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Giravanz Kitakyushu
Tokyo Verdy
5
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
8
41%
Kiểm soát bóng
59%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
7
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
58
Pha tấn công
64
34
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Giravanz Kitakyushu
Tokyo Verdy
26
Onozawa
6
Okamura
23
Sato
1
Yoshimar...
17
Harigaya
10
Takahash...
32
Nagata
16
Nishimur...
30
Fukumori
7
Sato
4
Kawano
30
Sugimoto
7
Morita
9
Sato
19
Koike
17
Kato
11
Yamashit...
14
Ishiura
15
Uduka
1
Shibasak...
2
Wakasa
6
Yamamoto
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu
Taiga Maekawa
13
Yuya Tanaka
27
So Fujitani
44
Yudai Nagano
11
Takayuki Aragaki
14
Takamitsu Tomiyama
18
Kota Muramatsu
5
Tokyo Verdy
22
Seiya Baba
4
Ryota Kajikawa
27
Ryoga Sato
2
16
Takayuki Fukumura
44
Hamasaki Takuma
13
Mizuki Arai
31
Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
1
Sút trúng cầu môn
5
31%
Kiểm soát bóng
44.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.3
0.6
Bàn thua
1.3
3.3
Phạt góc
4.5
0.8
Thẻ vàng
1.5
2.7
Sút trúng cầu môn
4.4
42.9%
Kiểm soát bóng
45.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giravanz Kitakyushu (12trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1