Vòng 2
03:00 ngày 23/08/2022
Girona
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Getafe 1
Địa điểm: Municipal de Montilivi
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.75
X
2.90
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.95
O 0.75
1.00
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

Girona Girona
Phút
Getafe Getafe
Valentin Mariano Castellanos Gimenez match yellow.png
33'
35'
match yellow.png Stefan Mitrovic
Christian Ricardo Stuani 1 - 0 match goal
42'
46'
match change Jaime Seoane
Ra sân: Nemanja Maksimovic
46'
match yellow.png Borja Mayoral Moya
Domingos Duarte(OW) 2 - 0 match phan luoi
47'
49'
match yellow.png Fabricio Angileri
51'
match yellow.png Carles Alena Castillo
Christian Ricardo Stuani Penalty cancelled match var
52'
Samuel Saiz Alonso
Ra sân: Rodrigo Riquelme
match change
55'
57'
match var Enes Unal Goal cancelled
Valentin Mariano Castellanos Gimenez 3 - 0
Kiến tạo: Yangel Herrera
match goal
64'
65'
match change Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Stefan Mitrovic
Reinier Jesus Carvalho
Ra sân: Christian Ricardo Stuani
match change
69'
Javier Hernández Cabrera
Ra sân: Miguel Ortega Gutierrez
match change
69'
70'
match yellow.png Djene Dakonam
73'
match goal 3 - 1 Enes Unal
Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe match yellow.png
81'
Ramon Terrats Espacio
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
86'
90'
match yellow.png Enes Unal
90'
match red Fabricio Angileri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Girona Girona
Getafe Getafe
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
20
 
Sút Phạt
 
17
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
547
 
Số đường chuyền
 
258
88%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
76
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Ricard Artero Ruiz
2
Bernardo Espinosa Zuniga
4
Arnau Puigmal Martinez
10
Samuel Saiz Alonso
32
Oscar Urena
19
Reinier Jesus Carvalho
30
Luka Matasovic
8
Ramon Terrats Espacio
16
Javier Hernández Cabrera
33
Joel Roca Casals
11
Valery Fernandez
Girona Girona 3-1-4-2
5-3-2 Getafe Getafe
1
Carlos
15
Lopez,Ju...
5
Silva
22
Sciutto
14
Serrano
3
Gutierre...
17
Riquelme
21
Herrera
20
Couto
9
Gimenez
7
Stuani
13
Soria
21
Sanchez
2
Dakonam
23
Mitrovic
6
Duarte
3
Angileri
11
Castillo
18
Rosa
20
Maksimov...
10
Unal
19
Moya

Substitutes

1
Francisco Casilla Cortes
4
Gastron Alvarez
31
Álex Revuelta
32
Alejandro Rodriguez
16
Angel Algobia
27
Diego Conde
9
Cristian Portugues Manzanera
29
Gorka Rivera
30
Moi Parra
28
John Patrick
8
Jaime Seoane
7
Jaime Mata
Đội hình dự bị
Girona Girona
Ricard Artero Ruiz 36
Bernardo Espinosa Zuniga 2
Arnau Puigmal Martinez 4
Samuel Saiz Alonso 10
Oscar Urena 32
Reinier Jesus Carvalho 19
Luka Matasovic 30
Ramon Terrats Espacio 8
Javier Hernández Cabrera 16
Joel Roca Casals 33
Valery Fernandez 11
Girona Getafe
1 Francisco Casilla Cortes
4 Gastron Alvarez
31 Álex Revuelta
32 Alejandro Rodriguez
16 Angel Algobia
27 Diego Conde
9 Cristian Portugues Manzanera
29 Gorka Rivera
30 Moi Parra
28 John Patrick
8 Jaime Seoane
7 Jaime Mata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 51.33%
6.67 Phạm lỗi 20
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.5
1.3 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 3.4
1.9 Thẻ vàng 3.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.2
56.2% Kiểm soát bóng 49.4%
9.8 Phạm lỗi 17.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Girona (41trận)
Chủ Khách
Getafe (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
4
7
HT-H/FT-T
5
0
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
4
5
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
6
1
3
HT-B/FT-B
1
5
5
2