Glasgow Rangers
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Celtic FC
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.78
0.78
1
2.32
2.32
X
3.35
3.35
2
2.84
2.84
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Celtic FC
Aaron Ramsey 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Kent
Kiến tạo: Ryan Kent
3'
7'
1 - 1 Tomas Rogic
John Lundstram
41'
43'
1 - 2 Cameron Carter-Vickers
62'
Nir Bitton
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
62'
Matthew O'Riley
Ra sân: Tomas Rogic
Ra sân: Tomas Rogic
64'
Giorgos Giakoumakis
65'
Cameron Carter-Vickers
Scott Arfield
Ra sân: Ryan Jack
Ra sân: Ryan Jack
66'
Fashion Sakala
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
66'
71'
Anthony Ralston
Ra sân: Greg Taylor
Ra sân: Greg Taylor
76'
Liel Abada
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
76'
David Turnbull
Ra sân: Matthew O'Riley
Ra sân: Matthew O'Riley
82'
Nir Bitton
88'
Anthony Ralston
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Celtic FC
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
12
Sút Phạt
13
61%
Kiểm soát bóng
39%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
511
Số đường chuyền
335
80%
Chuyền chính xác
72%
7
Phạm lỗi
13
6
Việt vị
0
30
Đánh đầu
30
10
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
11
34
Ném biên
19
22
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
134
Pha tấn công
103
83
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-2-3-1
4-3-3
Celtic FC
1
McGregor
3
Ughelumb...
26
Balogun
6
Goldson
2
Tavernie...
4
Lundstra...
8
Jack
14
Kent
16
Ramsey
17
Aribo
25
Roofe
15
Hart
88
Juranovi...
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
18
Rogic
42
McGregor
41
Hatate
17
Filipe
7
Giakouma...
38
Maeda
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Amad Diallo Traore
9
Jon McLaughlin
33
Filip Helander
5
Scott Arfield
37
Fashion Sakala
30
Glen Kamara
18
James Sands
19
Borna Barisic
31
Steven Davis
10
Celtic FC
6
Nir Bitton
33
Matthew O'Riley
56
Anthony Ralston
29
Scott Bain
19
Michael Johnston
14
David Turnbull
16
Jamie McCarthy
11
Liel Abada
21
Yosuke Ideguchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
10
Phạt góc
11
1
Thẻ vàng
0.67
8.67
Sút trúng cầu môn
6.67
67%
Kiểm soát bóng
63%
12.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
3
1.2
Bàn thua
1.2
8.8
Phạt góc
8.3
1.2
Thẻ vàng
1
7
Sút trúng cầu môn
8.3
60.3%
Kiểm soát bóng
65.4%
11.6
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (55trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
3
12
3
HT-H/FT-T
5
1
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
12
1
9