Glasgow Rangers
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
1.54
1.54
X
3.85
3.85
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Heart of Midlothian
16'
Alex Cochrane
Connor Goldson
23'
Joe Aribo
36'
37'
Beni Baningime
John Lundstram 1 - 0
40'
Leon Aderemi Balogun
47'
61'
Josh Ginnelly
Ra sân: Benjamin Woodburn
Ra sân: Benjamin Woodburn
Juninho Bacuna
Ra sân: Scott Wright
Ra sân: Scott Wright
61'
75'
Cameron Devlin
Kemar Roofe
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
75'
Steven Davis
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
75'
77'
Armand Gnanduillet
Ra sân: Alex Cochrane
Ra sân: Alex Cochrane
82'
Gary Mackay-Steven
Ra sân: Barry McKay
Ra sân: Barry McKay
87'
Stephen Kingsley
Juninho Bacuna
87'
90'
1 - 1 Craig Halkett
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Heart of Midlothian
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
4
17
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
1
10
Cản sút
0
14
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
535
Số đường chuyền
457
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
8
10
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
10
5
Thử thách
14
125
Pha tấn công
102
53
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-2-3-1
3-4-2-1
Heart of Midlothian
1
McGregor
31
Barisic
26
Balogun
6
Goldson
2
Tavernie...
18
Kamara
4
Lundstra...
23
Wright
17
Aribo
7
Hagi
20
Avilez
1
Gordon
4
Souttar
19
Halkett
3
Kingsley
2
Smith
6
Baningim...
14
Devlin
17
Cochrane
18
McKay
9
Woodburn
10
Boyce
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Jon McLaughlin
33
Juninho Bacuna
22
Nathan Patterson
16
Calvin Bassey Ughelumba
3
Kemar Roofe
25
Fashion Sakala
30
Steven Davis
10
Heart of Midlothian
30
Josh Ginnelly
11
Gary Mackay-Steven
15
Taylor Moore
13
Ross Stewart
5
Peter Haring
16
Andy Halliday
21
Armand Gnanduillet
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
10.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
65%
Kiểm soát bóng
47.33%
12.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.4
8.5
Phạt góc
7.4
1.3
Thẻ vàng
1.8
6.5
Sút trúng cầu môn
4.7
58.9%
Kiểm soát bóng
55.6%
11.8
Phạm lỗi
7.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (53trận)
Chủ
Khách
Heart of Midlothian (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
3
5
6
HT-H/FT-T
4
1
5
1
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
6
HT-B/FT-B
3
12
3
7