Vòng 22
22:00 ngày 02/01/2024
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.05
+1.75
0.83
O 3
0.91
U 3
0.95
1
1.22
X
6.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
1.10
+0.75
0.78
O 1.25
0.98
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Todd Cantwell match yellow.png
15'
18'
match change David Watson
Ra sân: Liam Donnelly
30'
match yellow.png Rory McKenzie
Ross McCausland 1 - 0
Kiến tạo: Cyriel Dessers
match goal
41'
41'
match yellow.png David Watson
Abdallah Sima 2 - 0
Kiến tạo: Connor Goldson
match goal
45'
57'
match var Rory McKenzie Penalty awarded
59'
match pen 2 - 1 Danny Armstrong
Todd Cantwell 3 - 1
Kiến tạo: Ridvan Yilmaz
match goal
61'
62'
match change Gary Mackay-Steven
Ra sân: Danny Armstrong
62'
match change Marley Watkins
Ra sân: Kyle Vassell
63'
match yellow.png Joe Wright
Fabio Silva
Ra sân: Cyriel Dessers
match change
71'
Dujon Sterling
Ra sân: Kieran Dowell
match change
71'
Scott Wright
Ra sân: Abdallah Sima
match change
84'
Rabbi Matondo
Ra sân: Ross McCausland
match change
84'
86'
match change Fraser Murray
Ra sân: Matthew Kennedy
86'
match change Robbie Deas
Ra sân: Corrie Ndaba
Nicolas Raskin
Ra sân: Todd Cantwell
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Kilmarnock Kilmarnock
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
538
 
Số đường chuyền
 
335
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
43
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
24
18
 
Đánh chặn
 
13
21
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
27
 
Cản phá thành công
 
24
4
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
103
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Nicolas Raskin
7
Fabio Silva
21
Dujon Sterling
23
Scott Wright
17
Rabbi Matondo
14
Sam Lammers
28
Robbie McCrorie
38
Leon Thomson King
44
Adam Devine
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-3
4-5-1 Kilmarnock Kilmarnock
1
Butland
3
Yilmaz
5
Souttar
6
Goldson
2
Tavernie...
13
Cantwell
4
Lundstra...
20
Dowell
19
Sima
9
Dessers
45
McCausla...
1
Dennis
4
Wright
5
Mayo
17
Findlay
3
Ndaba
11
Armstron...
7
McKenzie
22
Donnelly
31
Polworth
10
Kennedy
9
Vassell

Substitutes

39
Gary Mackay-Steven
6
Robbie Deas
15
Fraser Murray
23
Marley Watkins
12
David Watson
14
Jack Sanders
21
Andrew Dallas
20
Kieran OHara
19
Davies T.
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nicolas Raskin 43
Fabio Silva 7
Dujon Sterling 21
Scott Wright 23
Rabbi Matondo 17
Sam Lammers 14
Robbie McCrorie 28
Leon Thomson King 38
Adam Devine 44
Glasgow Rangers Kilmarnock
39 Gary Mackay-Steven
6 Robbie Deas
15 Fraser Murray
23 Marley Watkins
12 David Watson
14 Jack Sanders
21 Andrew Dallas
20 Kieran OHara
19 Davies T.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3
9 Phạt góc 2.67
9.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56% Kiểm soát bóng 30%
11.33 Phạm lỗi 9.67
0 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.7
8.7 Phạt góc 4.6
7.2 Sút trúng cầu môn 4.4
60.1% Kiểm soát bóng 43%
11.5 Phạm lỗi 10.8
0.8 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (57trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
7
5
HT-H/FT-T
5
1
5
1
HT-B/FT-T
2
1
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
0
2
2
6
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
3
12
3
5

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Defender 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 50 6.87
6 Connor Goldson Defender 0 0 1 46 45 97.83% 0 0 54 7.55
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 2 18 6.98
4 John Lundstram Defender 0 0 0 46 40 86.96% 0 1 51 7.01
9 Cyriel Dessers Forward 2 0 2 18 13 72.22% 0 1 24 7.6
5 John Souttar Defender 0 0 0 51 48 94.12% 1 2 57 7.02
20 Kieran Dowell Tiền vệ công 0 0 0 33 24 72.73% 2 0 42 6.73
13 Todd Cantwell Tiền vệ công 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 35 6.81
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 24 72.73% 4 0 56 7.16
19 Abdallah Sima Tiền vệ công 1 1 0 15 7 46.67% 1 2 30 7.7
45 Ross McCausland Midfielder 1 1 1 20 14 70% 1 0 32 7.39

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Matthew Kennedy Midfielder 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 25 5.78
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 25 5.96
7 Rory McKenzie Midfielder 1 0 0 9 8 88.89% 2 0 17 5.92
4 Joe Wright Trung vệ 0 0 1 16 8 50% 0 6 26 6.59
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 2 1 0 11 6 54.55% 0 3 27 6.18
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.31
17 Stuart Findlay Defender 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 20 6.01
11 Danny Armstrong Midfielder 0 0 0 14 8 57.14% 6 1 29 5.96
3 Corrie Ndaba Defender 1 0 0 10 7 70% 0 0 22 5.95
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 15 5.8
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 17 5.89
12 David Watson Midfielder 0 0 2 8 7 87.5% 1 0 14 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ