Vòng 35
19:00 ngày 05/05/2024
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Kilmarnock 1
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.98
+1.75
0.90
O 3
0.86
U 3
1.00
1
1.22
X
6.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 1.25
0.86
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Dujon Sterling No penalty (VAR xác nhận) match var
4'
9'
match yellow.png Corrie Ndaba
12'
match phan luoi 0 - 1 James Tavernier(OW)
22'
match red Joe Wright
Dujon Sterling Penalty awarded match var
22'
James Tavernier match hong pen
24'
25'
match change Robbie Deas
Ra sân: Danny Armstrong
Fabio Silva 1 - 1
Kiến tạo: John Lundstram
match goal
45'
Ben Davies
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
match change
46'
55'
match yellow.png Marley Watkins
Ben Davies 2 - 1 match goal
62'
64'
match yellow.png Liam Polworth
66'
match change Kevin van Veen
Ra sân: Marley Watkins
66'
match change Bradley Lyons
Ra sân: Kyle Vassell
66'
match change David Watson
Ra sân: Liam Polworth
Tom Lawrence
Ra sân: Todd Cantwell
match change
68'
Ross McCausland
Ra sân: Dujon Sterling
match change
68'
Tom Lawrence 3 - 1
Kiến tạo: Ross McCausland
match goal
71'
Nicolas Raskin
Ra sân: John Lundstram
match change
79'
79'
match change Rory McKenzie
Ra sân: Bradley Lyons
Ridvan Yilmaz
Ra sân: Borna Barisic
match change
79'
John Souttar 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Kilmarnock Kilmarnock
16
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
41
 
Tổng cú sút
 
5
15
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
17
 
Cản sút
 
1
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
580
 
Số đường chuyền
 
216
82%
 
Chuyền chính xác
 
49%
11
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
31
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
11
9
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
131
 
Pha tấn công
 
56
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ben Davies
11
Tom Lawrence
45
Ross McCausland
3
Ridvan Yilmaz
43
Nicolas Raskin
28
Robbie McCrorie
23
Scott Wright
20
Kieran Dowell
25
Kemar Roofe
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-4-1-1 Kilmarnock Kilmarnock
1
Butland
31
Barisic
5
Souttar
27
Balogun
2
Tavernie...
4
Lundstra...
42
Mohammed
7
Silva
13
Cantwell
21
Sterling
9
Dessers
1
Dennis
5
Mayo
4
Wright
17
Findlay
3
Ndaba
11
Armstron...
22
Donnelly
31
Polworth
10
Kennedy
23
Watkins
9
Vassell

Substitutes

6
Robbie Deas
8
Bradley Lyons
12
David Watson
99
Kevin van Veen
7
Rory McKenzie
20
Kieran OHara
15
Fraser Murray
39
Gary Mackay-Steven
18
Innes Cameron
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Ben Davies 26
Tom Lawrence 11
Ross McCausland 45
Ridvan Yilmaz 3
Nicolas Raskin 43
Robbie McCrorie 28
Scott Wright 23
Kieran Dowell 20
Kemar Roofe 25
Glasgow Rangers Kilmarnock
6 Robbie Deas
8 Bradley Lyons
12 David Watson
99 Kevin van Veen
7 Rory McKenzie
20 Kieran OHara
15 Fraser Murray
39 Gary Mackay-Steven
18 Innes Cameron

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.33
8.67 Sút trúng cầu môn 3.67
67% Kiểm soát bóng 39.33%
12.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.4
8.8 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 2.6
7 Sút trúng cầu môn 5
60.3% Kiểm soát bóng 46.2%
11.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (55trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
7
5
HT-H/FT-T
5
1
5
1
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
0
2
2
6
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
3
12
2
4

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Defender 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 40 6.7
2 James Tavernier Defender 4 1 1 38 34 89.47% 2 1 52 6
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.2
31 Borna Barisic Defender 1 0 1 22 20 90.91% 7 1 43 6.9
4 John Lundstram Defender 1 0 3 44 40 90.91% 2 1 52 7.7
9 Cyriel Dessers Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 11 6.4
5 John Souttar Defender 2 0 0 43 36 83.72% 0 5 50 7
13 Todd Cantwell Tiền vệ công 2 1 0 25 21 84% 4 0 36 6.6
21 Dujon Sterling Defender 1 1 2 15 10 66.67% 3 0 32 6.8
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 3 2 2 14 10 71.43% 0 0 21 7.2
42 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 2 1 1 27 23 85.19% 2 0 32 6.7

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 0 0 0 8 2 25% 0 0 16 6.6
10 Matthew Kennedy Midfielder 0 0 0 8 3 37.5% 1 0 11 6.8
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 2 0 26 6.8
4 Joe Wright Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 3.6
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 1 0 0 14 8 57.14% 0 5 25 6.7
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.4
17 Stuart Findlay Defender 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 20 6.5
11 Danny Armstrong Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 8 6.3
6 Robbie Deas Defender 0 0 0 4 2 50% 0 2 12 6.9
3 Corrie Ndaba Defender 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 22 6.7
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 19 6 31.58% 0 1 28 8.1
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 5 0 0% 0 1 16 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ