Glasgow Rangers
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Livingston
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.98
0.98
+1.75
0.90
0.90
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.98
0.98
1
1.22
1.22
X
5.70
5.70
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
1
0.68
0.68
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Livingston
Ianis Hagi 1 - 0
Kiến tạo: James Tavernier
Kiến tạo: James Tavernier
8'
14'
Adam Lewis
25'
Alan Forrest
Scott Wright
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
31'
56'
Jaze Kabia
Ra sân: Adam Lewis
Ra sân: Adam Lewis
60'
Craig Sibbald
64'
Nicky Devlin
Ra sân: Craig Sibbald
Ra sân: Craig Sibbald
John Lundstram
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
64'
68'
Jack Hamilton
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
Kemar Roofe
Ra sân: Fashion Sakala
Ra sân: Fashion Sakala
71'
Scott Wright 2 - 0
Kiến tạo: James Tavernier
Kiến tạo: James Tavernier
78'
87'
James Penrice
90'
Nicky Devlin
Kemar Roofe 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Livingston
7
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
5
17
Tổng cú sút
1
8
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
1
17
Sút Phạt
14
69%
Kiểm soát bóng
31%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
8
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
3
0
Cứu thua
5
8
Cản phá thành công
23
10
Thử thách
17
2
Kiến tạo thành bàn
0
133
Pha tấn công
71
74
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-3-3
4-3-3
Livingston
33
McLaughl...
3
Ughelumb...
26
Balogun
6
Goldson
2
Tavernie...
10
Davis
7
Hagi
18
Kamara
17
Aribo
30
Sakala
14
Kent
32
Stryjek
21
McMillan
5
Fitzwate...
6
Obileye
16
Lewis
29
Penrice
18
Holt
8
Pittman
10
Sibbald
17
Forrest
9
Anderson
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Cedric Jan Itten
11
Scott Wright
23
Nathan Patterson
16
Allan McGregor
1
John Lundstram
4
Jack Simpson
15
Kemar Roofe
25
Livingston
23
Jack Hamilton
37
Jaze Kabia
24
Sean Kelly
1
Daniel Barden
2
Nicky Devlin
11
Cristian Montano
20
Gavin Reilly
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2.67
10
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1
8.67
Sút trúng cầu môn
2.67
67%
Kiểm soát bóng
45.67%
12.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
2.5
8.8
Phạt góc
2.9
1.2
Thẻ vàng
2.1
7
Sút trúng cầu môn
3.1
60.3%
Kiểm soát bóng
40.5%
11.6
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (55trận)
Chủ
Khách
Livingston (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
3
3
11
HT-H/FT-T
5
1
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
0
2
6
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
3
12
4
3