Vòng 29
22:00 ngày 02/03/2024
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Motherwell
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.88
+2
1.00
O 3.25
0.91
U 3.25
0.95
1
1.17
X
7.00
2
11.00
Hiệp 1
-1
1.12
+1
0.75
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Motherwell Motherwell
9'
match goal 0 - 1 Thelonius Bair
Kiến tạo: Jackson Valencia Mosquera
Fabio Silva
Ra sân: Ross McCausland
match change
35'
Tom Lawrence
Ra sân: Nicolas Raskin
match change
46'
56'
match yellow.png Stephen Odonnell
Fabio Silva Penalty awarded match var
58'
James Tavernier 1 - 1 match pen
60'
63'
match change Sam Nicholson
Ra sân: Davor Zdravkovski
75'
match goal 1 - 2 Dan Casey
Kiến tạo: Blair Spittal
77'
match change Andy Halliday
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
Kemar Roofe
Ra sân: Cyriel Dessers
match change
77'
90'
match yellow.png Thelonius Bair
90'
match yellow.png Dan Casey
Scott Wright
Ra sân: Dujon Sterling
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Motherwell Motherwell
15
 
Phạt góc
 
2
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
31
 
Tổng cú sút
 
15
11
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Cản sút
 
5
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
520
 
Số đường chuyền
 
235
82%
 
Chuyền chính xác
 
57%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
41
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
10
10
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
3
33
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
126
 
Pha tấn công
 
74
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kemar Roofe
7
Fabio Silva
23
Scott Wright
11
Tom Lawrence
31
Borna Barisic
27
Leon Aderemi Balogun
26
Ben Davies
28
Robbie McCrorie
8
Ryan Jack
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
3-4-2-1 Motherwell Motherwell
1
Butland
3
Yilmaz
5
Souttar
6
Goldson
2
Tavernie...
43
Raskin
4
Lundstra...
45
McCausla...
42
Mohammed
21
Sterling
9
Dessers
1
Kelly
15
Casey
5
Mugabi
20
Blaney
2
Odonnell
38
Miller
17
Zdravkov...
16
McGinn
28
Mosquera
7
Spittal
14
Bair

Substitutes

11
Andy Halliday
19
Sam Nicholson
29
Callan Elliot
9
Jonathan Obika
13
Aston Oxborough
3
Georgie Gent
37
Dylan Wells
18
Oliver Shaw
30
Mark Ferrie
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Kemar Roofe 25
Fabio Silva 7
Scott Wright 23
Tom Lawrence 11
Borna Barisic 31
Leon Aderemi Balogun 27
Ben Davies 26
Robbie McCrorie 28
Ryan Jack 8
Glasgow Rangers Motherwell
11 Andy Halliday
19 Sam Nicholson
29 Callan Elliot
9 Jonathan Obika
13 Aston Oxborough
3 Georgie Gent
37 Dylan Wells
18 Oliver Shaw
30 Mark Ferrie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
10.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
65% Kiểm soát bóng 54%
12.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.7
8.5 Phạt góc 5
1.3 Thẻ vàng 1.7
6.5 Sút trúng cầu môn 4.5
58.9% Kiểm soát bóng 45.4%
11.8 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (53trận)
Chủ Khách
Motherwell (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
4
4
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
0
2
4
5
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
3
12
4
3

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Defender 3 1 6 76 62 81.58% 23 3 125 7.85
6 Connor Goldson Defender 2 0 2 66 60 90.91% 0 6 85 7.07
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 30 5.98
25 Kemar Roofe Tiền vệ công 1 1 0 2 1 50% 0 0 6 6.08
4 John Lundstram Defender 2 1 2 71 66 92.96% 1 2 89 6.81
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 1 0 0 22 21 95.45% 2 0 31 6.01
23 Scott Wright Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
9 Cyriel Dessers Forward 4 0 2 19 11 57.89% 2 1 29 6.45
5 John Souttar Defender 4 0 0 75 58 77.33% 0 7 86 6.47
43 Nicolas Raskin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 17 89.47% 0 1 25 6.21
21 Dujon Sterling Defender 3 0 1 30 25 83.33% 4 2 50 6.28
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 3 3 5 47 39 82.98% 20 0 91 7.76
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 3 2 0 18 12 66.67% 0 0 30 6.52
42 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 2 2 3 44 32 72.73% 1 0 56 6.65
45 Ross McCausland Midfielder 2 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.57

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.34
2 Stephen Odonnell Defender 1 1 1 19 15 78.95% 4 0 43 6.33
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.54
7 Blair Spittal Midfielder 5 1 6 35 25 71.43% 5 0 53 7.92
16 Paul McGinn Defender 0 0 0 11 3 27.27% 0 2 31 7.02
5 Bevis Mugabi Defender 1 0 0 8 5 62.5% 0 2 36 7.48
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 39 13 33.33% 0 1 52 7.83
17 Davor Zdravkovski Midfielder 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 17 6.2
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 34 6.83
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 3 2 1 21 15 71.43% 0 5 37 7.88
15 Dan Casey Defender 1 1 0 16 9 56.25% 0 1 28 7.22
28 Jackson Valencia Mosquera 1 0 2 22 17 77.27% 0 2 36 7.36
38 Lennon Miller Midfielder 3 0 1 32 17 53.13% 0 4 54 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ