Vòng 19
02:45 ngày 29/12/2022
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.03
+2
0.85
O 3
0.86
U 3
1.00
1
1.20
X
6.00
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.96
+0.75
0.92
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Motherwell Motherwell
Malik Tillman match yellow.png
11'
Alfredo Jose Morelos Avilez 1 - 0
Kiến tạo: Borna Barisic
match goal
13'
25'
match yellow.png Ricki Lamie
Connor Goldson 2 - 0
Kiến tạo: Borna Barisic
match goal
39'
John Lundstram match yellow.png
51'
60'
match change Kevin van Veen
Ra sân: Stuart McKinstry
Malik Tillman 3 - 0
Kiến tạo: Alfredo Jose Morelos Avilez
match goal
63'
65'
match change Ross Tierney
Ra sân: Connor Shields
65'
match yellow.png Callum Slattery
66'
match change Lennon Miller
Ra sân: Callum Slattery
66'
match change Barry Maguir
Ra sân: Sean Goss
Adam Devine
Ra sân: James Tavernier
match change
66'
James Sands
Ra sân: John Lundstram
match change
66'
Glen Kamara
Ra sân: Ryan Jack
match change
66'
Fashion Sakala
Ra sân: Alex Lowry
match change
67'
Rabbi Matondo
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
match change
69'
81'
match change Luca Ross
Ra sân: Blair Spittal
89'
match yellow.png Matt Penney

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Motherwell Motherwell
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
576
 
Số đường chuyền
 
286
86%
 
Chuyền chính xác
 
70%
8
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
3
29
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
66
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Glen Kamara
19
James Sands
30
Fashion Sakala
44
Adam Devine
17
Rabbi Matondo
37
Scott Arfield
33
Jon McLaughlin
23
Scott Wright
38
Leon Thomson King
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-5-1 Motherwell Motherwell
1
McGregor
31
Barisic
26
Davies
6
Goldson
2
Tavernie...
8
Jack
4
Lundstra...
51
Lowry
14
Kent
71
Tillman
20
Avilez
1
Kelly
2
Odonnell
16
McGinn
4
Lamie
24
Penney
7
Spittal
18
Corneliu...
27
Goss
8
Slattery
17
McKinstr...
29
Shields

Substitutes

26
Ross Tierney
9
Kevin van Veen
6
Barry Maguir
38
Lennon Miller
47
Luca Ross
13
Aston Oxborough
36
Kian Speirs
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Glen Kamara 18
James Sands 19
Fashion Sakala 30
Adam Devine 44
Rabbi Matondo 17
Scott Arfield 37
Jon McLaughlin 33
Scott Wright 23
Leon Thomson King 38
Glasgow Rangers Motherwell
26 Ross Tierney
9 Kevin van Veen
6 Barry Maguir
38 Lennon Miller
47 Luca Ross
13 Aston Oxborough
36 Kian Speirs

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 5.33
49.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.3
8.5 Phạt góc 5.2
0.8 Thẻ vàng 1.3
7.9 Sút trúng cầu môn 4.8
59.7% Kiểm soát bóng 48.7%
11.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (58trận)
Chủ Khách
Motherwell (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
5
5
HT-H/FT-T
5
1
2
4
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
0
2
4
5
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
3
12
4
4