Glasgow Rangers 2
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Slavia Praha
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.14
2.14
X
3.20
3.20
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Slavia Praha
14'
0 - 1 Peter Oladeji Olayinka
Kiến tạo: Jan Boril
Kiến tạo: Jan Boril
Leon Aderemi Balogun
18'
35'
Oscar Dorley
Glen Kamara
38'
Kemar Roofe
Ra sân: Scott Arfield
Ra sân: Scott Arfield
55'
56'
Simon Deli
58'
Jan Kuchta
Ra sân: Oscar Dorley
Ra sân: Oscar Dorley
58'
Tomas Holes
Ra sân: Jakub Hromada
Ra sân: Jakub Hromada
58'
Lukas Masopust
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Kemar Roofe
61'
65'
Matyás Vágner
Ra sân: Ondrej Kolar
Ra sân: Ondrej Kolar
Leon Aderemi Balogun
73'
74'
0 - 2 Nicolae Stanciu
Jack Simpson
Ra sân: Nathan Patterson
Ra sân: Nathan Patterson
78'
Bongani Zunga
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
82'
Scott Wright
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
83'
Cedric Jan Itten
Ra sân: Steven Davis
Ra sân: Steven Davis
83'
Joe Aribo
86'
89'
Ondrej Kudela
Connor Goldson
89'
90'
Ondrej Lingr
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Slavia Praha
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
3
2
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
0
18
Sút Phạt
22
50%
Kiểm soát bóng
50%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
426
Số đường chuyền
421
80%
Chuyền chính xác
76%
21
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
0
28
Đánh đầu
28
11
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
6
18
Ném biên
20
10
Cản phá thành công
18
8
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
117
44
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-3-3
4-2-3-1
Slavia Praha
1
McGregor
31
Barisic
26
Balogun
6
Goldson
16
Patterso...
18
Kamara
10
Davis
37
Arfield
14
Kent
20
Avilez
17
Aribo
1
Kolar
5
Bahr
15
Kudela
4
Deli
18
Boril
25
Hromada
17
Provod
19
Dorley
7
Stanciu
9
Olayinka
12
Sima
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Cedric Jan Itten
11
Filip Helander
5
Scott Wright
23
Leon Thomson King
61
Kemar Roofe
25
Jack Simpson
28
Greg Stewart
24
Jon McLaughlin
33
Ianis Hagi
7
Calvin Bassey Ughelumba
3
Bongani Zunga
15
Slavia Praha
34
Matyás Vágner
3
Tomas Holes
28
Lukas Masopust
31
Premysl Kovar
41
Denis Vi?inský
11
Stanislav Tecl
32
Ondrej Lingr
16
Jan Kuchta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1
10
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
1.67
8.67
Sút trúng cầu môn
6.67
67%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.4
1.2
Bàn thua
1.3
8.8
Phạt góc
6.1
1.2
Thẻ vàng
1.4
7
Sút trúng cầu môn
4.9
60.3%
Kiểm soát bóng
47.5%
11.6
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (55trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
3
9
3
HT-H/FT-T
5
1
9
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
3
12
1
9